Kết quả Mallorca vs Valladolid, 23h30 ngày 10/05
Kết quả Mallorca vs Valladolid Nhận định, Soi kèo Mallorca vs Real Valladolid 23h30 ngày 10/05: Chiến thắng cách biệt Đối đầu Mallorca vs Valladolid Lịch phát sóng Mallorca vs Valladolid Phong độ Mallorca gần đây Phong độ Valladolid gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.05+1.25
0.83O 2.5
0.97U 2.5
0.891
1.37X
4.402
8.80Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.85O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mallorca vs Valladolid
-
Sân vận động: Son Moix
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 35
-
Mallorca vs Valladolid: Diễn biến chính
- 11'0-1
Ivan San Jose Cantalejo (Assist:Raul Moro Prescoli)
- 13'0-1Cenk ozkacar
- 28'Omar Mascarell Gonzalez (Assist:Pablo Maffeo)1-1
- 34'Antonio Jose Raillo Arenas1-1
- 49'Sergi Darder (Assist:Takuma Asano)2-1
- 54'2-1Cenk ozkacar Goal cancelled
- 58'2-1Florian Grillitsch
Antonio Candela - 58'2-1Ivan Sanchez Aguayo
Ivan San Jose Cantalejo - 66'Antonio Sanchez Navarro
Vedat Muriqi2-1 - 66'Cyle Larin
Takuma Asano2-1 - 74'2-1Anuar Mohamed Tuhami
Selim Amallah - 74'2-1Darwin Machis
Raul Moro Prescoli - 76'Mateu Morey
Daniel Jose Rodriguez Vazquez2-1 - 82'2-1Marcos de Sousa
Eray Ervin Comert - 85'Antonio Latorre Grueso
Sergi Darder2-1 - 90'Antonio Latorre Grueso2-1
-
Mallorca vs Real Valladolid: Đội hình chính và dự bị
- Mallorca4-2-3-11Dominik Greif22Johan Andres Mojica Palacio21Antonio Jose Raillo Arenas24Martin Valjent23Pablo Maffeo12Samuel Almeida Costa5Omar Mascarell Gonzalez10Sergi Darder14Daniel Jose Rodriguez Vazquez11Takuma Asano7Vedat Muriqi14Juanmi Latasa28Ivan San Jose Cantalejo4Tamas Nikitscher21Selim Amallah11Raul Moro Prescoli15Eray Ervin Comert2Luis Perez22Antonio Candela6Cenk ozkacar39Adam Aznou1Andre Ferreira
- Đội hình dự bị
- 17Cyle Larin2Mateu Morey18Antonio Sanchez Navarro3Antonio Latorre Grueso13Leo Roman32David Lopez16Valery Fernandez25Ivan Cuellar Sacristan30Marc Domenech28Jan Salas6Jose Manuel Arias CopeteFlorian Grillitsch 8Anuar Mohamed Tuhami 23Ivan Sanchez Aguayo 10Darwin Machis 18Marcos de Sousa 9Henrique Silva Milagres 17Stanko Juric 20Karl Hein 13Amath Ndiaye Diedhiou 19Mario Martin 12Adrian Arnuncio 29Iago Parente 33
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jagoba ArrasateAlvaro Rubio Robles
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mallorca vs Valladolid: Số liệu thống kê
- MallorcaValladolid
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc10
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút16
-
- 4Sút trúng cầu môn7
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 1Cản sút3
-
- 12Sút Phạt16
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
- 454Số đường chuyền288
-
- 84%Chuyền chính xác81%
-
- 16Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị2
-
- 36Đánh đầu26
-
- 18Đánh đầu thành công13
-
- 6Cứu thua2
-
- 7Rê bóng thành công13
-
- 4Thay người5
-
- 6Đánh chặn9
-
- 18Ném biên9
-
- 7Cản phá thành công13
-
- 8Thử thách3
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 21Long pass34
-
- 102Pha tấn công63
-
- 49Tấn công nguy hiểm38
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 37 | 27 | 4 | 6 | 99 | 39 | 60 | 85 | T T T T T B |
2 | Real Madrid | 37 | 25 | 6 | 6 | 76 | 38 | 38 | 81 | T T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 37 | 21 | 10 | 6 | 64 | 30 | 34 | 73 | B T H T B T |
4 | Athletic Bilbao | 37 | 19 | 13 | 5 | 54 | 26 | 28 | 70 | B T H T T T |
5 | Villarreal | 37 | 19 | 10 | 8 | 67 | 49 | 18 | 67 | B T T T T T |
6 | Real Betis | 37 | 16 | 11 | 10 | 56 | 49 | 7 | 59 | T T T H H B |
7 | Celta Vigo | 37 | 15 | 7 | 15 | 57 | 56 | 1 | 52 | B T B T T B |
8 | Osasuna | 37 | 12 | 15 | 10 | 47 | 51 | -4 | 51 | T T B H T T |
9 | Rayo Vallecano | 37 | 13 | 12 | 12 | 41 | 45 | -4 | 51 | H B T T H T |
10 | Mallorca | 37 | 13 | 8 | 16 | 35 | 44 | -9 | 47 | H B B T B B |
11 | Real Sociedad | 37 | 13 | 7 | 17 | 35 | 44 | -9 | 46 | H B H B B T |
12 | Valencia | 37 | 11 | 12 | 14 | 43 | 53 | -10 | 45 | H H T T B B |
13 | Getafe | 37 | 11 | 9 | 17 | 33 | 37 | -4 | 42 | B B B B B T |
14 | Alaves | 37 | 10 | 11 | 16 | 37 | 47 | -10 | 41 | H T H B T T |
15 | Sevilla | 37 | 10 | 11 | 16 | 40 | 51 | -11 | 41 | H B H B T B |
16 | Girona | 37 | 11 | 8 | 18 | 44 | 56 | -12 | 41 | B H T B T B |
17 | RCD Espanyol | 37 | 10 | 9 | 18 | 38 | 51 | -13 | 39 | H B B B B B |
18 | Leganes | 37 | 8 | 13 | 16 | 36 | 56 | -20 | 37 | H H H T B T |
19 | Las Palmas | 37 | 8 | 8 | 21 | 40 | 59 | -19 | 32 | T B B B B B |
20 | Real Valladolid | 37 | 4 | 4 | 29 | 26 | 87 | -61 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation