Kết quả Alaves vs Valencia, 00h00 ngày 15/05
Kết quả Alaves vs Valencia Đối đầu Alaves vs Valencia Lịch phát sóng Alaves vs Valencia Phong độ Alaves gần đây Phong độ Valencia gần đây
- Thứ năm, Ngày 15/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.03O 2
0.80U 2
1.061
2.25X
3.202
3.25Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alaves vs Valencia
-
Sân vận động: Mendizorroza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 36
-
Alaves vs Valencia: Diễn biến chính
- 41'0-0Hugo Duro
- 65'Joan Joan Moreno
Jon Guridi0-0 - 65'0-0Sadiq Umar
Hugo Duro - 65'0-0Ivan Jaime Pajuelo
Diego Lopez Noguerol - 69'Facundo Garces0-0
- 75'0-0Giorgi Mamardashvili
- 76'Santiago Mourino Penalty confirmed0-0
- 78'0-0Fran Perez
Luis Rioja - 79'Joan Joan Moreno1-0
- 84'1-0Maximillian Aarons
Rafael Mir Vicente - 84'1-0Sergi Canos
Mouctar Diakhaby - 84'Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Antonio Blanco1-0 - 90'Carlos Nahuel Benavidez Protesoni1-0
- 90'Joan Joan Moreno1-0
- 90'1-0Maximillian Aarons
- 90'Tomás Conechny
Carles Alena Castillo1-0 - 90'Antonio Martinez Lopez
Enrique Garcia Martinez, Kike1-0 - 90'Santiago Mourino1-0
- 90'Joan Joan Moreno mistakenIdentity.false1-0
-
Alaves vs Valencia: Đội hình chính và dự bị
- Alaves4-1-4-11Antonio Sivera Salva3Manuel Sanchez De La Pena12Santiago Mourino2Facundo Garces14Nahuel Tenaglia8Antonio Blanco21Carles Alena Castillo6Ander Guevara Lajo18Jon Guridi7Carlos Vicente17Enrique Garcia Martinez, Kike11Rafael Mir Vicente9Hugo Duro22Luis Rioja18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu5Enzo Barrenechea16Diego Lopez Noguerol3Cristhian Mosquera15Csar Tarrega4Mouctar Diakhaby14Jose Luis Gaya Pena25Giorgi Mamardashvili
- Đội hình dự bị
- 10Tomás Conechny24Joan Joan Moreno11Antonio Martinez Lopez23Carlos Nahuel Benavidez Protesoni13Jesus Owono4Aleksandar Sedlar16Hugo Novoa Ramos19Pau Cabanes15Carlos Martin31Adrian Rodriguez9Asier Villalibre36Adrian PicaSadiq Umar 12Fran Perez 23Ivan Jaime Pajuelo 17Sergi Canos 7Maximillian Aarons 19Stole Dimitrievski 13Hugo Guillamon 6Ruben Iranzo 31Jesus Vazquez 21Jaume Domenech Sanchez 1Yarek Gasiorowski 24Lucas Nunez 47
- Huấn luyện viên (HLV)
- Eduardo Germon CoudetCarlos Corberan
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Alaves vs Valencia: Số liệu thống kê
- AlavesValencia
- Giao bóng trước
-
- 9Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút10
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài5
-
- 3Cản sút2
-
- 10Sút Phạt16
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 336Số đường chuyền478
-
- 73%Chuyền chính xác82%
-
- 16Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị2
-
- 29Đánh đầu17
-
- 13Đánh đầu thành công10
-
- 3Cứu thua4
-
- 10Rê bóng thành công4
-
- 4Thay người5
-
- 2Đánh chặn9
-
- 17Ném biên20
-
- 10Cản phá thành công4
-
- 7Thử thách11
-
- 13Long pass24
-
- 88Pha tấn công97
-
- 33Tấn công nguy hiểm30
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 37 | 27 | 4 | 6 | 99 | 39 | 60 | 85 | T T T T T B |
2 | Real Madrid | 37 | 25 | 6 | 6 | 76 | 38 | 38 | 81 | T T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 37 | 21 | 10 | 6 | 64 | 30 | 34 | 73 | B T H T B T |
4 | Athletic Bilbao | 37 | 19 | 13 | 5 | 54 | 26 | 28 | 70 | B T H T T T |
5 | Villarreal | 37 | 19 | 10 | 8 | 67 | 49 | 18 | 67 | B T T T T T |
6 | Real Betis | 37 | 16 | 11 | 10 | 56 | 49 | 7 | 59 | T T T H H B |
7 | Celta Vigo | 37 | 15 | 7 | 15 | 57 | 56 | 1 | 52 | B T B T T B |
8 | Osasuna | 37 | 12 | 15 | 10 | 47 | 51 | -4 | 51 | T T B H T T |
9 | Rayo Vallecano | 37 | 13 | 12 | 12 | 41 | 45 | -4 | 51 | H B T T H T |
10 | Mallorca | 37 | 13 | 8 | 16 | 35 | 44 | -9 | 47 | H B B T B B |
11 | Real Sociedad | 37 | 13 | 7 | 17 | 35 | 44 | -9 | 46 | H B H B B T |
12 | Valencia | 37 | 11 | 12 | 14 | 43 | 53 | -10 | 45 | H H T T B B |
13 | Getafe | 37 | 11 | 9 | 17 | 33 | 37 | -4 | 42 | B B B B B T |
14 | Alaves | 37 | 10 | 11 | 16 | 37 | 47 | -10 | 41 | H T H B T T |
15 | Sevilla | 37 | 10 | 11 | 16 | 40 | 51 | -11 | 41 | H B H B T B |
16 | Girona | 37 | 11 | 8 | 18 | 44 | 56 | -12 | 41 | B H T B T B |
17 | RCD Espanyol | 37 | 10 | 9 | 18 | 38 | 51 | -13 | 39 | H B B B B B |
18 | Leganes | 37 | 8 | 13 | 16 | 36 | 56 | -20 | 37 | H H H T B T |
19 | Las Palmas | 37 | 8 | 8 | 21 | 40 | 59 | -19 | 32 | T B B B B B |
20 | Real Valladolid | 37 | 4 | 4 | 29 | 26 | 87 | -61 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation