Đối đầu Cittadella vs A.C. Reggiana 1919, 23h15 ngày 21/12
Kết quả Cittadella vs A.C. Reggiana 1919 Đối đầu Cittadella vs A.C. Reggiana 1919 Phong độ Cittadella gần đây Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Cittadella vs A.C. Reggiana 1919
- Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/12/2024 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cittadella vs A.C. Reggiana 1919 trước đây
- 06/04/2024A.C. Reggiana 19190 - 2Cittadella0 - 0W
- 21/08/2023Cittadella1 - 0A.C. Reggiana 19191 - 0W
- 20/02/2021Cittadella0 - 3A.C. Reggiana 19190 - 2L
- 09/01/2021A.C. Reggiana 19190 - 2Cittadella0 - 1W
- 10/04/2016A.C. Reggiana 19192 - 2Cittadella0 - 1D
- 29/11/2015Cittadella2 - 1A.C. Reggiana 19192 - 0W
- 16/01/2005A.C. Reggiana 19191 - 1Cittadella0 - 1D
- 19/09/2004Cittadella0 - 0A.C. Reggiana 19190 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Cittadella vs A.C. Reggiana 1919
- Thống kê lịch sử đối đầu Cittadella vs A.C. Reggiana 1919: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cittadella vs A.C. Reggiana 1919: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 4 | 3 | 0 | 1 |
Italia Serie D - Nhóm C | 4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cittadella vs A.C. Reggiana 1919: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cittadella (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cittadella (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cittadella thắng
Bại: là số trận Cittadella thua
Thắng: là số trận Cittadella thắng
Bại: là số trận Cittadella thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cittadella và A.C. Reggiana 1919 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Cremonese | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 19 | 4 | 25 | B B T T B H |
5 | Cesena | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 24 | 3 | 25 | T T H B B T |
6 | Juve Stabia | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 25 | H B H H T T |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
16 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | Sampdoria | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | B B H H B H |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: