Đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Cittadella, 20h00 ngày 25/4
Kết quả A.C. Reggiana 1919 vs Cittadella Đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Cittadella Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây Phong độ Cittadella gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: A.C. Reggiana 1919 vs Cittadella
- Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Cittadella trước đây
- 21/12/2024Cittadella3 - 1A.C. Reggiana 19190 - 0L
- 06/04/2024A.C. Reggiana 19190 - 2Cittadella0 - 0L
- 21/08/2023Cittadella1 - 0A.C. Reggiana 19191 - 0L
- 20/02/2021Cittadella0 - 3A.C. Reggiana 19190 - 2W
- 09/01/2021A.C. Reggiana 19190 - 2Cittadella0 - 1L
- 10/04/2016A.C. Reggiana 19192 - 2Cittadella0 - 1D
- 29/11/2015Cittadella2 - 1A.C. Reggiana 19192 - 0L
- 16/01/2005A.C. Reggiana 19191 - 1Cittadella0 - 1D
- 19/09/2004Cittadella0 - 0A.C. Reggiana 19190 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Cittadella
- Thống kê lịch sử đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Cittadella: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Cittadella: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 5 | 1 | 0 | 4 |
Italia Serie D - Nhóm C | 4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Cittadella: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
A.C. Reggiana 1919 (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
A.C. Reggiana 1919 (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận A.C. Reggiana 1919 thắng
Bại: là số trận A.C. Reggiana 1919 thua
Thắng: là số trận A.C. Reggiana 1919 thắng
Bại: là số trận A.C. Reggiana 1919 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội A.C. Reggiana 1919 và Cittadella trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 33 | 23 | 6 | 4 | 73 | 34 | 39 | 75 | T H T T B T |
2 | Pisa | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 31 | 23 | 64 | B B T T B T |
3 | Spezia | 33 | 15 | 14 | 4 | 49 | 25 | 24 | 59 | H T H B T H |
4 | Cremonese | 33 | 14 | 11 | 8 | 53 | 37 | 16 | 53 | H T T H T H |
5 | Juve Stabia | 33 | 13 | 11 | 9 | 39 | 37 | 2 | 50 | B H T T T H |
6 | Catanzaro | 33 | 10 | 18 | 5 | 46 | 38 | 8 | 48 | H B T B H H |
7 | Palermo | 33 | 12 | 9 | 12 | 44 | 37 | 7 | 45 | T H B T T B |
8 | Bari | 33 | 9 | 17 | 7 | 38 | 34 | 4 | 44 | H H H B H T |
9 | Cesena | 33 | 11 | 11 | 11 | 42 | 41 | 1 | 44 | T H H B H H |
10 | Modena | 33 | 9 | 14 | 10 | 41 | 41 | 0 | 41 | H B B T T B |
11 | Carrarese | 33 | 9 | 11 | 13 | 34 | 43 | -9 | 38 | H B H T H H |
12 | Frosinone | 33 | 8 | 14 | 11 | 33 | 44 | -11 | 38 | T T T T H H |
13 | Mantova | 33 | 8 | 13 | 12 | 40 | 49 | -9 | 37 | B H B T T H |
14 | Cittadella | 33 | 9 | 9 | 15 | 26 | 47 | -21 | 36 | T B B H H B |
15 | Brescia | 33 | 7 | 14 | 12 | 36 | 43 | -7 | 35 | B H B T B H |
16 | SudTirol | 33 | 9 | 8 | 16 | 41 | 52 | -11 | 35 | H T H B H B |
17 | Sampdoria | 33 | 7 | 14 | 12 | 35 | 46 | -11 | 35 | H H H B B T |
18 | Salernitana | 33 | 8 | 9 | 16 | 30 | 43 | -13 | 33 | B T H B B T |
19 | A.C. Reggiana 1919 | 33 | 7 | 11 | 15 | 32 | 45 | -13 | 32 | H B H B B B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 33 | 6 | 13 | 14 | 28 | 47 | -19 | 31 | H T B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: