Kết quả Frosinone vs Spezia, 17h30 ngày 25/04
Kết quả Frosinone vs Spezia Đối đầu Frosinone vs Spezia Phong độ Frosinone gần đây Phong độ Spezia gần đây
- Thứ sáu, Ngày 25/04/202517:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
1.05O 2.25
0.92U 2.25
0.921
3.20X
3.202
2.00Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frosinone vs Spezia
-
Sân vận động: Stadio Matusa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 35
-
Frosinone vs Spezia: Diễn biến chính
- 9'Emil Bohinen (Assist:Fares Ghedjemis)1-0
- 15'1-1
Filippo Bandinelli
- 35'Emil Bohinen1-1
- 39'Emil Bohinen2-1
- 56'Ilario Monterisi2-1
- 59'Filippo Distefano
Fares Ghedjemis2-1 - 59'2-1Rachid Kouda
Giuseppe Aurelio - 60'2-1Luca Vignali
Salvatore Elia - 66'Giorgio Cittadini
Ilario Monterisi2-1 - 67'Frank Cedric Tsadjout
Giuseppe Ambrosino2-1 - 67'Matteo Cichella
Isak Vural2-1 - 67'2-1Diego Falcinelli
Filippo Bandinelli - 75'2-2
Francesco Pio Esposito (Assist:Rachid Kouda)
- 84'2-2Francesco Cassata
Adam Nagy - 84'Anthony Partipilo
Giorgi Kvernadze2-2
-
Frosinone vs Spezia: Đội hình chính và dự bị
- Frosinone3-4-2-131Michele Cerofolini79Gabriele Bracaglia15Fabio Lucioni30Ilario Monterisi3Riccardo Marchizza8Isak Vural32Emil Bohinen21Jeremy Oyono17Giorgi Kvernadze7Fares Ghedjemis10Giuseppe Ambrosino10Gianluca Lapadula9Francesco Pio Esposito7Salvatore Elia8Adam Nagy5Salvatore Esposito25Filippo Bandinelli31Giuseppe Aurelio2Przemyslaw Wisniewski55Petko Hristov37Ales Mateju66Stefano Gori
- Đội hình dự bị
- 37Kevin Barcella11Tjas Begic64Matteo Cichella5Giorgio Cittadini28Filippo Distefano36Filippo Grosso47Mateus Lusuardi20Anthony Oyono Omva Torque70Anthony Partipilo90Emanuele Pecorino13Alessandro Sorrentino74Frank Cedric TsadjoutPietro Candelari 36Francesco Cassata 29Leandro Chichizola 23Antonio-Mirko Colak 17Giuseppe Di Serio 20Halid Djankpata 82Diego Falcinelli 11Salva Ferrer 4Simone Giorgesch 65Rachid Kouda 80Diego Mascardi 12Luca Vignali 32
- Huấn luyện viên (HLV)
- Massimiliano Alvini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Frosinone vs Spezia: Số liệu thống kê
- FrosinoneSpezia
- 2Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 9Tổng cú sút23
-
- 3Sút trúng cầu môn7
-
- 6Sút ra ngoài16
-
- 2Cản sút4
-
- 11Sút Phạt14
-
- 31%Kiểm soát bóng69%
-
- 33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
- 229Số đường chuyền499
-
- 71%Chuyền chính xác87%
-
- 14Phạm lỗi11
-
- 0Việt vị2
-
- 5Cứu thua1
-
- 8Rê bóng thành công8
-
- 6Đánh chặn4
-
- 10Ném biên27
-
- 0Woodwork1
-
- 8Cản phá thành công8
-
- 6Thử thách6
-
- 30Long pass10
-
- 52Pha tấn công119
-
- 23Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation