Kết quả Sassuolo vs Frosinone, 01h30 ngày 14/05
Kết quả Sassuolo vs Frosinone Nhận định, Soi kèo Sassuolo vs Frosinone, 1h30 ngày 14/05: Thị uy sức mạnh Đối đầu Sassuolo vs Frosinone Phong độ Sassuolo gần đây Phong độ Frosinone gần đây
- Thứ tư, Ngày 14/05/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.85O 2.5
0.88U 2.5
0.961
3.00X
3.302
2.20Hiệp 1+0
1.25-0
0.70O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sassuolo vs Frosinone
-
Sân vận động: Mapei Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 34
-
Sassuolo vs Frosinone: Diễn biến chính
- 12'0-0Ben Lhassine Kone
- 13'Edoardo Iannoni0-0
- 35'0-0Jeremy Oyono
- 38'0-1
Emil Bohinen
- 46'Tarik Muharemovic
Matteo Lovato0-1 - 46'Simone Verdi
Edoardo Iannoni0-1 - 46'Filippo Missori
Yeferson Paz0-1 - 58'0-1Emanuele Pecorino
Giuseppe Ambrosino - 58'0-1Giorgi Kvernadze
Anthony Partipilo - 70'0-1Gabriele Bracaglia
Anthony Oyono Omva Torque - 72'Kevin Bruno
Cristian Volpato0-1 - 81'0-1Ilario Monterisi
- 86'0-1Giorgio Cittadini
Davide Bettella - 86'0-1Mateus Lusuardi
Jeremy Oyono
-
Sassuolo vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
- Sassuolo4-3-31Alessandro Russo15Edoardo Pieragnolo20Matteo Lovato26Cas Odenthal17Yeferson Paz8Andrea Ghion35Luca Lipani40Edoardo Iannoni77Nicholas Pierini24Luca Moro7Cristian Volpato70Anthony Partipilo10Giuseppe Ambrosino21Jeremy Oyono92Ben Lhassine Kone32Emil Bohinen8Isak Vural20Anthony Oyono Omva Torque30Ilario Monterisi15Fabio Lucioni18Davide Bettella31Michele Cerofolini
- Đội hình dự bị
- 10Domenico Berardi21Kevin Bruno3Josh Doig45Armand Lauriente2Filippo Missori80Tarik Muharemovic9Samuele Mulattieri14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico19Filippo Romagna12Giacomo Satalino90Laurs Skjellerup99Simone VerdiKevin Barcella 37Gabriele Bracaglia 79Luigi Canotto 27Matteo Cichella 64Giorgio Cittadini 5Filippo Distefano 28Fares Ghedjemis 7Filippo Grosso 38Giorgi Kvernadze 17Mateus Lusuardi 47Emanuele Pecorino 90Alessandro Sorrentino 13
- Huấn luyện viên (HLV)
- Fabio Grosso
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Sassuolo vs Frosinone: Số liệu thống kê
- SassuoloFrosinone
- 7Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút16
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 10Sút ra ngoài10
-
- 2Cản sút5
-
- 12Sút Phạt12
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 559Số đường chuyền369
-
- 88%Chuyền chính xác80%
-
- 12Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị1
-
- 4Cứu thua5
-
- 6Rê bóng thành công5
-
- 3Đánh chặn9
-
- 17Ném biên14
-
- 6Cản phá thành công5
-
- 8Thử thách7
-
- 33Long pass14
-
- 84Pha tấn công80
-
- 41Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation