Phong độ Cittadella gần đây, KQ Cittadella mới nhất
Phong độ Cittadella gần đây
- 15/12/2024CittadellaCremonese0 - 0D
- 08/12/2024SpeziaCittadella3 - 0L
- 30/11/2024CittadellaJuve Stabia2 - 2D
- 24/11/2024BariCittadella3 - 0L
- 10/11/20241 CittadellaCesena0 - 0L
- 03/11/2024PalermoCittadella0 - 0W
- 31/10/2024CittadellaSampdoria0 - 0D
- 26/10/2024CarrareseCittadella3 - 0L
- 19/10/2024CittadellaCosenza Calcio 1914 10 - 0D
- 05/10/2024SassuoloCittadella1 - 1L
Thống kê phong độ Cittadella gần đây, KQ Cittadella mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Cittadella gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Italia | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ Cittadella gần đây: theo giải đấu
- 15/12/2024CittadellaCremonese0 - 0D
- 08/12/2024SpeziaCittadella3 - 0L
- 30/11/2024CittadellaJuve Stabia2 - 2D
- 24/11/2024BariCittadella3 - 0L
- 10/11/20241 CittadellaCesena0 - 0L
- 03/11/2024PalermoCittadella0 - 0W
- 31/10/2024CittadellaSampdoria0 - 0D
- 26/10/2024CarrareseCittadella3 - 0L
- 19/10/2024CittadellaCosenza Calcio 1914 10 - 0D
- 05/10/2024SassuoloCittadella1 - 1L
- Kết quả Cittadella mới nhất ở giải Hạng 2 Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cittadella gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cittadella (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Cittadella (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 17 | 12 | 4 | 1 | 38 | 14 | 24 | 40 | T T T T T T |
2 | Pisa | 17 | 10 | 5 | 2 | 30 | 17 | 13 | 35 | T T B H T T |
3 | Spezia | 17 | 9 | 7 | 1 | 27 | 10 | 17 | 34 | T T T B T H |
4 | Cremonese | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 19 | 4 | 25 | B B T T B H |
5 | Cesena | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 24 | 3 | 25 | T T H B B T |
6 | Juve Stabia | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 25 | H B H H T T |
7 | Bari | 17 | 5 | 9 | 3 | 20 | 16 | 4 | 24 | H T T H T B |
8 | Catanzaro | 17 | 4 | 11 | 2 | 22 | 18 | 4 | 23 | H H H H T T |
9 | Palermo | 17 | 5 | 6 | 6 | 17 | 15 | 2 | 21 | B H H T B B |
10 | Modena | 17 | 4 | 8 | 5 | 21 | 21 | 0 | 20 | B T H H H T |
11 | Cosenza Calcio 1914 | 17 | 4 | 8 | 5 | 17 | 19 | -2 | 20 | H T H H B B |
12 | Brescia | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 23 | -3 | 20 | T B H H B H |
13 | Carrarese | 17 | 5 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 20 | H B T B T H |
14 | Mantova | 17 | 4 | 7 | 6 | 18 | 22 | -4 | 19 | B T H H B H |
15 | A.C. Reggiana 1919 | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H H B T B |
16 | Sampdoria | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | B B H H B H |
17 | Salernitana | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 26 | -7 | 17 | H B B T H B |
18 | Frosinone | 17 | 3 | 7 | 7 | 13 | 23 | -10 | 16 | H H B T T B |
19 | Cittadella | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 27 | -16 | 15 | T B B H B H |
20 | SudTirol | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: