Kết quả Cittadella vs Bari, 01h30 ngày 10/05
Kết quả Cittadella vs Bari Đối đầu Cittadella vs Bari Phong độ Cittadella gần đây Phong độ Bari gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.02O 2.25
0.92U 2.25
0.881
3.00X
3.102
2.40Hiệp 1+0
1.14-0
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cittadella vs Bari
-
Sân vận động: Piercesare Tombolato
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 38
-
Cittadella vs Bari: Diễn biến chính
- 6'Alessandro Salvi0-0
- 31'0-1
Andrea Favilli (Assist:Mehdi Dorval)
- 46'Simone Rabbi
Andrea Tessiore0-1 - 47'Simone Rabbi1-1
- 55'1-1Raffaele Maiello
- 59'1-1Andrea Favilli
- 60'1-1Andrija Novakovich
Andrea Favilli - 60'1-1Kevin Lasagna
Nicholas Bonfanti - 66'Riccardo Palmieri (Assist:Alessandro Salvi)2-1
- 67'Luca Pandolfi
Orji Okwonkwo2-1 - 67'Riccardo Palmieri2-1
- 69'Francesco DAlessio
Riccardo Palmieri2-1 - 72'2-1Giulio Maggiore
Andrea Oliveri - 80'2-1Gaston Pereiro
Raffaele Maiello - 81'Luca Pandolfi (Assist:Simone Rabbi)3-1
- 87'3-1Gaston Pereiro
- 90'Alessio Vita
Simone Tronchin3-1
-
Cittadella vs Bari: Đội hình chính và dự bị
- Cittadella4-3-2-136Elhan Kastrati24Lorenzo Carissoni4Matteo Angeli13Elio Capradossi2Alessandro Salvi8Francesco Amatucci26Nicola Pavan17Simone Tronchin18Andrea Tessiore37Riccardo Palmieri31Orji Okwonkwo11Nicholas Bonfanti99Andrea Favilli7Andrea Oliveri28Nunzio Lella17Raffaele Maiello19Cesar Alejandro Falletti dos Santos93Mehdi Dorval25Raffaele Pucino23Francesco Vicari3Valerio Mantovani22Marco Pissardo
- Đội hình dự bị
- 45Matteo Cardinali5Federico Casolari19Francesco DAlessio11Jacopo Desogus78Luca Maniero6Emmanuele Matino7Luca Pandolfi35Stefano Piccinini21Simone Rabbi74Ahmed Sanogo16Alessio Vita20Davide VoltanPaolo De Lucci 12Costantino Favasuli 27Kevin Lasagna 15Giulio Maggiore 21Davide Marfella 45Andrija Novakovich 9Nosa Edward Obaretin 55Gaston Pereiro 20Coli Saco 94Lorenco Simic 44Alessandro Tripaldelli 13
- Huấn luyện viên (HLV)
- Edoardo GoriniMichele Mignani
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cittadella vs Bari: Số liệu thống kê
- CittadellaBari
- 2Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 18Tổng cú sút12
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 11Sút ra ngoài8
-
- 15Sút Phạt17
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 392Số đường chuyền394
-
- 76%Chuyền chính xác73%
-
- 17Phạm lỗi15
-
- 1Cứu thua4
-
- 7Rê bóng thành công10
-
- 2Đánh chặn4
-
- 22Ném biên21
-
- 0Woodwork1
-
- 7Cản phá thành công10
-
- 9Thử thách11
-
- 15Long pass33
-
- 99Pha tấn công116
-
- 52Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation