Kết quả Frosinone vs Cittadella, 20h00 ngày 04/05
Kết quả Frosinone vs Cittadella Đối đầu Frosinone vs Cittadella Phong độ Frosinone gần đây Phong độ Cittadella gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.04O 2.25
0.93U 2.25
0.911
1.95X
3.152
3.80Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frosinone vs Cittadella
-
Sân vận động: Stadio Matusa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 37
-
Frosinone vs Cittadella: Diễn biến chính
- 21'Gabriele Bracaglia
Riccardo Marchizza0-0 - 37'Giuseppe Ambrosino0-0
- 37'Giuseppe Ambrosino1-0
- 38'1-0Jacopo Desogus
Alessio Vita - 45'1-0Francesco Amatucci
- 57'1-0Riccardo Palmieri
- 58'1-0Davide Voltan
Riccardo Palmieri - 58'1-0Andrea Tessiore
Francesco DAlessio - 60'1-0Edoardo Masciangelo
- 64'Fares Ghedjemis
Anthony Partipilo1-0 - 64'Tjas Begic
Giorgi Kvernadze1-0 - 64'Emanuele Pecorino
Giuseppe Ambrosino1-0 - 67'1-0Luca Pandolfi
Simone Rabbi - 73'1-1
Orji Okwonkwo (Assist:Andrea Tessiore)
- 81'Matteo Cichella
Isak Vural1-1 - 88'1-1Andrea Tessiore
-
Frosinone vs Cittadella: Đội hình chính và dự bị
- Frosinone4-3-331Michele Cerofolini3Riccardo Marchizza18Davide Bettella30Ilario Monterisi21Jeremy Oyono92Ben Lhassine Kone8Isak Vural32Emil Bohinen17Giorgi Kvernadze10Giuseppe Ambrosino70Anthony Partipilo21Simone Rabbi31Orji Okwonkwo16Alessio Vita19Francesco DAlessio8Francesco Amatucci37Riccardo Palmieri24Lorenzo Carissoni26Nicola Pavan4Matteo Angeli32Edoardo Masciangelo36Elhan Kastrati
- Đội hình dự bị
- 37Kevin Barcella11Tjas Begic79Gabriele Bracaglia64Matteo Cichella5Giorgio Cittadini28Filippo Distefano7Fares Ghedjemis15Fabio Lucioni47Mateus Lusuardi20Anthony Oyono Omva Torque90Emanuele Pecorino13Alessandro SorrentinoMatteo Cardinali 45Federico Casolari 5Jacopo Desogus 11Luca Maniero 78Emmanuele Matino 6Luca Pandolfi 7Stefano Piccinini 35Alessandro Salvi 2Ahmed Sanogo 74Andrea Tessiore 18Davide Voltan 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Edoardo Gorini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Frosinone vs Cittadella: Số liệu thống kê
- FrosinoneCittadella
- 8Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng4
-
- 21Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 17Sút ra ngoài8
-
- 28Sút Phạt14
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 442Số đường chuyền373
-
- 86%Chuyền chính xác79%
-
- 14Phạm lỗi28
-
- 1Cứu thua3
-
- 10Rê bóng thành công7
-
- 12Đánh chặn5
-
- 14Ném biên29
-
- 10Cản phá thành công7
-
- 7Thử thách6
-
- 39Long pass17
-
- 111Pha tấn công88
-
- 40Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation