Kết quả Modena vs A.C. Reggiana 1919, 20h00 ngày 01/05
Kết quả Modena vs A.C. Reggiana 1919 Đối đầu Modena vs A.C. Reggiana 1919 Phong độ Modena gần đây Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
- Thứ năm, Ngày 01/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2
0.77U 2
1.071
2.00X
3.002
3.50Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Modena vs A.C. Reggiana 1919
-
Sân vận động: Stadio Alberto Braglia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 36
-
Modena vs A.C. Reggiana 1919: Diễn biến chính
- 15'0-1
Manolo Portanova
- 30'Paolo Rozzio(OW)1-1
- 43'Francesco Bardi(OW)2-1
- 50'2-1Manuel Marras
- 59'2-1Elvis Kabashi
Tobias Reinhart - 60'2-1Natan Girma
Alessandro Sersanti - 62'2-1Elvis Kabashi
- 64'Kleis Bozhanaj
Giuseppe Caso2-1 - 64'Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
Gregoire Defrel2-1 - 66'Antonio Palumbo2-1
- 70'2-2
Natan Girma
- 72'Stipe Vulikic
Cristian Cauz2-2 - 72'Matteo Cotali
Riyad Idrissi2-2 - 79'2-2Natan Girma
- 80'Issiaka Kamate
Antonio Palumbo2-2 - 84'2-2Lorenzo Lucchesi
- 86'2-3
Cedric Gondo (Assist:Natan Girma)
- 87'2-3Cedric Gondo
- 89'Gady Beyuku2-3
- 89'2-3Justin Kumi
Lorenzo Ignacchiti - 90'2-3Leo Stulac
Manolo Portanova - 90'Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes2-3
-
Modena vs A.C. Reggiana 1919: Đội hình chính và dự bị
- Modena3-4-2-126Riccardo Gagno33Cristian Cauz19Giovanni Zaro6Luca Magnino27Riyad Idrissi8Simone Santoro16Fabio Gerli2Gady Beyuku20Giuseppe Caso10Antonio Palumbo92Gregoire Defrel11Cedric Gondo90Manolo Portanova15Riccardo Fiamozzi5Alessandro Sersanti16Tobias Reinhart25Lorenzo Ignacchiti7Manuel Marras17Lorenzo Libutti4Paolo Rozzio44Lorenzo Lucchesi22Francesco Bardi
- Đội hình dự bị
- 31Eric Fernando Botteghin21Kleis Bozhanaj29Matteo Cotali7Edoardo Duca9Ettore Gliozzi93Issiaka Kamate11Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes24Marco Oliva4Antonio Pergreffi3Fabio Ponsi1Andrea Seculin14Stipe VulikicMattia Destro 21Natan Girma 80Elvis Kabashi 77Justin Kumi 55Matteo Maggio 27Edoardo Motta 1Yannis Nahounou 87Enzo Joaquin Sosa Romanuk 3Alex Sposito 99Leo Stulac 6
- Huấn luyện viên (HLV)
- Paolo BiancoAlessandro Nesta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Modena vs A.C. Reggiana 1919: Số liệu thống kê
- ModenaA.C. Reggiana 1919
- 1Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng5
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 10Tổng cú sút14
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài9
-
- 17Sút Phạt8
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 446Số đường chuyền331
-
- 85%Chuyền chính xác79%
-
- 8Phạm lỗi17
-
- 2Cứu thua0
-
- 10Rê bóng thành công7
-
- 3Đánh chặn7
-
- 25Ném biên22
-
- 1Woodwork0
-
- 10Cản phá thành công7
-
- 6Thử thách3
-
- 19Long pass13
-
- 79Pha tấn công72
-
- 39Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation