Kết quả Modena vs A.C. Reggiana 1919, 20h00 ngày 01/05

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 36

  • Modena vs A.C. Reggiana 1919: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Manolo Portanova
  • 30'
    Paolo Rozzio(OW)
    1-1
  • 43'
    Francesco Bardi(OW)
    2-1
  • 50'
    2-1
    Manuel Marras
  • 59'
    2-1
     Elvis Kabashi
     Tobias Reinhart
  • 60'
    2-1
     Natan Girma
     Alessandro Sersanti
  • 62'
    2-1
    Elvis Kabashi
  • 64'
    Kleis Bozhanaj  
    Giuseppe Caso  
    2-1
  • 64'
    Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes  
    Gregoire Defrel  
    2-1
  • 66'
    Antonio Palumbo
    2-1
  • 70'
    2-2
    goal Natan Girma
  • 72'
    Stipe Vulikic  
    Cristian Cauz  
    2-2
  • 72'
    Matteo Cotali  
    Riyad Idrissi  
    2-2
  • 79'
    2-2
    Natan Girma
  • 80'
    Issiaka Kamate  
    Antonio Palumbo  
    2-2
  • 84'
    2-2
    Lorenzo Lucchesi
  • 86'
    2-3
    goal Cedric Gondo (Assist:Natan Girma)
  • 87'
    2-3
    Cedric Gondo
  • 89'
    Gady Beyuku
    2-3
  • 89'
    2-3
     Justin Kumi
     Lorenzo Ignacchiti
  • 90'
    2-3
     Leo Stulac
     Manolo Portanova
  • 90'
    Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
    2-3
  • Modena vs A.C. Reggiana 1919: Đội hình chính và dự bị

  • Modena3-4-2-1
    26
    Riccardo Gagno
    33
    Cristian Cauz
    19
    Giovanni Zaro
    6
    Luca Magnino
    27
    Riyad Idrissi
    8
    Simone Santoro
    16
    Fabio Gerli
    2
    Gady Beyuku
    20
    Giuseppe Caso
    10
    Antonio Palumbo
    92
    Gregoire Defrel
    11
    Cedric Gondo
    90
    Manolo Portanova
    15
    Riccardo Fiamozzi
    5
    Alessandro Sersanti
    16
    Tobias Reinhart
    25
    Lorenzo Ignacchiti
    7
    Manuel Marras
    17
    Lorenzo Libutti
    4
    Paolo Rozzio
    44
    Lorenzo Lucchesi
    22
    Francesco Bardi
    A.C. Reggiana 19193-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 31Eric Fernando Botteghin
    21Kleis Bozhanaj
    29Matteo Cotali
    7Edoardo Duca
    9Ettore Gliozzi
    93Issiaka Kamate
    11Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
    24Marco Oliva
    4Antonio Pergreffi
    3Fabio Ponsi
    1Andrea Seculin
    14Stipe Vulikic
    Mattia Destro 21
    Natan Girma 80
    Elvis Kabashi 77
    Justin Kumi 55
    Matteo Maggio 27
    Edoardo Motta 1
    Yannis Nahounou 87
    Enzo Joaquin Sosa Romanuk 3
    Alex Sposito 99
    Leo Stulac 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paolo Bianco
    Alessandro Nesta
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Modena vs A.C. Reggiana 1919: Số liệu thống kê

  • Modena
    A.C. Reggiana 1919
  • 1
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 446
    Số đường chuyền
    331
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 19
    Long pass
    13
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 38 25 7 6 78 38 40 82 T T T H B B
2 Pisa 38 23 7 8 64 36 28 76 T T T B H T
3 Spezia 38 17 15 6 59 33 26 66 H H T B B T
4 Cremonese 38 16 13 9 62 44 18 61 H T H H T B
5 Juve Stabia 38 14 13 11 42 41 1 55 H B T H B H
6 Catanzaro 38 11 20 7 51 45 6 53 H B B H T H
7 Cesena 38 14 11 13 46 47 -1 53 H B B T T T
8 Palermo 38 14 10 14 52 43 9 52 B T B B T H
9 Bari 38 10 18 10 41 40 1 48 T B B T B H
10 SudTirol 38 12 10 16 50 57 -7 46 B T T T H H
11 Modena 38 10 15 13 48 50 -2 45 B T B B H B
12 Carrarese 38 11 12 15 39 49 -10 45 H T B T B H
13 A.C. Reggiana 1919 38 11 11 16 42 52 -10 44 B T T T T B
14 Mantova 38 10 14 14 47 56 -9 44 H B T B T H
15 Brescia 38 9 16 13 42 48 -6 43 H B T H H T
16 Frosinone 38 9 16 13 37 50 -13 43 H H B H B T
17 Salernitana 38 11 9 18 37 47 -10 42 T T B T B T
18 Sampdoria 38 8 17 13 38 49 -11 41 T B H H T H
19 Cittadella 38 10 9 19 30 56 -26 39 B B B H T B
20 Cosenza Calcio 1914 38 7 13 18 32 56 -24 30 H B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation