Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Modena vs A.C. Reggiana 1919, 20h00 ngày 01/5
Kết quả Modena vs A.C. Reggiana 1919 Đối đầu Modena vs A.C. Reggiana 1919 Phong độ Modena gần đây Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Modena vs A.C. Reggiana 1919
- Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Modena vs A.C. Reggiana 1919 trước đây
- 14/12/2024A.C. Reggiana 19190 - 1Modena0 - 1W
- 01/05/2024A.C. Reggiana 19191 - 0Modena0 - 0L
- 02/12/2023Modena2 - 1A.C. Reggiana 19191 - 0W
- 03/02/2022A.C. Reggiana 19190 - 0Modena0 - 0D
- 07/09/2021Modena1 - 1A.C. Reggiana 19191 - 0D
- 27/10/2019Modena0 - 1A.C. Reggiana 19190 - 1L
- 05/02/2017A.C. Reggiana 19191 - 0Modena0 - 0L
- 26/05/2019Modena4 - 1A.C. Reggiana 19191 - 0W
- 07/04/2019A.C. Reggiana 19190 - 0Modena0 - 0D
- 02/12/2018Modena1 - 0A.C. Reggiana 19190 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Modena vs A.C. Reggiana 1919
- Thống kê lịch sử đối đầu Modena vs A.C. Reggiana 1919: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Modena vs A.C. Reggiana 1919: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 3 | 2 | 0 | 1 |
Italia Serie D - Nhóm C | 4 | 0 | 2 | 2 |
Italia Serie D | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Modena vs A.C. Reggiana 1919: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Modena (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Modena (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Modena thắng
Bại: là số trận Modena thua
Thắng: là số trận Modena thắng
Bại: là số trận Modena thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Modena và A.C. Reggiana 1919 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 34 | 24 | 6 | 4 | 75 | 34 | 41 | 78 | H T T B T T |
2 | Pisa | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 32 | 24 | 67 | B T T B T T |
3 | Spezia | 34 | 15 | 15 | 4 | 51 | 27 | 24 | 60 | T H B T H H |
4 | Cremonese | 34 | 15 | 11 | 8 | 57 | 39 | 18 | 56 | T T H T H T |
5 | Juve Stabia | 34 | 13 | 11 | 10 | 39 | 39 | 0 | 50 | H T T T H B |
6 | Palermo | 34 | 13 | 9 | 12 | 47 | 38 | 9 | 48 | H B T T B T |
7 | Catanzaro | 34 | 10 | 18 | 6 | 47 | 41 | 6 | 48 | B T B H H B |
8 | Modena | 34 | 10 | 14 | 10 | 43 | 42 | 1 | 44 | B B T T B T |
9 | Bari | 34 | 9 | 17 | 8 | 39 | 36 | 3 | 44 | H H B H T B |
10 | Cesena | 34 | 11 | 11 | 12 | 42 | 43 | -1 | 44 | H H B H H B |
11 | Carrarese | 34 | 10 | 11 | 13 | 35 | 43 | -8 | 41 | B H T H H T |
12 | Frosinone | 34 | 8 | 15 | 11 | 35 | 46 | -11 | 39 | T T T H H H |
13 | SudTirol | 34 | 10 | 8 | 16 | 43 | 52 | -9 | 38 | T H B H B T |
14 | Mantova | 34 | 8 | 13 | 13 | 42 | 53 | -11 | 37 | H B T T H B |
15 | Salernitana | 34 | 9 | 9 | 16 | 33 | 44 | -11 | 36 | T H B B T T |
16 | Cittadella | 34 | 9 | 9 | 16 | 27 | 49 | -22 | 36 | B B H H B B |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 34 | 8 | 11 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
18 | Brescia | 34 | 7 | 14 | 13 | 37 | 45 | -8 | 35 | H B T B H B |
19 | Sampdoria | 34 | 7 | 14 | 13 | 35 | 47 | -12 | 35 | H H B B T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 34 | 6 | 13 | 15 | 29 | 50 | -21 | 31 | T B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: