Kết quả Palermo vs SudTirol, 20h00 ngày 01/05
Kết quả Palermo vs SudTirol Đối đầu Palermo vs SudTirol Phong độ Palermo gần đây Phong độ SudTirol gần đây
- Thứ năm, Ngày 01/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 2.25
0.87U 2.25
0.971
1.88X
3.452
3.85Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palermo vs SudTirol
-
Sân vận động: Stadio Renzo Barbera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 36
-
Palermo vs SudTirol: Diễn biến chính
- 12'0-0Frederic Veseli
- 27'Pietro Ceccaroni (Assist:Joel Pohjanpalo)1-0
- 45'Giangiacomo Magnani1-0
- 47'1-1
Antonio Barreca
- 53'Dimitrios Nikolaou
Pietro Ceccaroni1-1 - 63'1-1Fabian Tait
Jacopo Martini - 65'Aljosa Vasic
Kristoffer Lund Hansen1-1 - 65'Niccolo Pierozzi
Francesco Di Mariano1-1 - 71'1-1Simone Davi
Antonio Barreca - 71'1-1Alessandro Mallamo
Luca Belardinelli - 75'1-2
Gabriele Gori
- 76'1-2Gabriele Gori
- 82'Federico Di Francesco
Alexis Blin1-2 - 82'Jeremy Le Douaron
Giangiacomo Magnani1-2 - 86'1-2Salvatore Molina
Gabriele Gori - 86'1-2Raphael Kofler
Niklas Pyyhtia - 90'Matteo Brunori Sandri1-2
- 90'1-2Nicola Pietrangeli
-
Palermo vs SudTirol: Đội hình chính và dự bị
- Palermo3-4-2-112Emil Audero32Pietro Ceccaroni24Giangiacomo Magnani4Rayyan Baniya3Kristoffer Lund Hansen28Alexis Blin6Claudio Gome7Francesco Di Mariano9Matteo Brunori Sandri8Jacopo Segre19Joel Pohjanpalo33Silvio Merkaj9Gabriele Gori2Hamza El Kaouakibi18Niklas Pyyhtia6Jacopo Martini20Luca Belardinelli3Antonio Barreca30Andrea Giorgini19Nicola Pietrangeli34Frederic Veseli31Marius Adamonis
- Đội hình dự bị
- 25Alessio Buttaro23Salim Diakite17Federico Di Francesco20Thomas Henry11Roberto Insigne21Jeremy Le Douaron43Dimitrios Nikolaou27Niccolo Pierozzi10Filippo Ranocchia46Salvatore Sirigu14Aljosa Vasic26Valerio VerreFederico Davi 14Simone Davi 24Raphael Kofler 28Eugenio Lamanna 16Alessandro Mallamo 8Andrea Masiello 5Salvatore Molina 79Raphael Odogwu 90Giacomo Poluzzi 1Matteo Rover 7Fabian Tait 21Edoardo Vergani 63
- Huấn luyện viên (HLV)
- Eugenio CoriniPier Paolo Bisoli
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Palermo vs SudTirol: Số liệu thống kê
- PalermoSudTirol
- 3Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 17Tổng cú sút15
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 12Sút ra ngoài9
-
- 24Sút Phạt5
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 392Số đường chuyền271
-
- 79%Chuyền chính xác67%
-
- 5Phạm lỗi24
-
- 4Cứu thua4
-
- 6Rê bóng thành công9
-
- 6Đánh chặn6
-
- 20Ném biên17
-
- 2Woodwork0
-
- 6Cản phá thành công9
-
- 5Thử thách4
-
- 41Long pass18
-
- 89Pha tấn công83
-
- 31Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation