Kết quả Spezia vs Salernitana, 20h00 ngày 01/05
Kết quả Spezia vs Salernitana Nhận định, Soi kèo Spezia vs Salernitana, 20h00 ngày 1/5: Vùng vẫy nơi nhóm cuối Đối đầu Spezia vs Salernitana Phong độ Spezia gần đây Phong độ Salernitana gần đây
- Thứ năm, Ngày 01/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.01O 2.5
0.97U 2.5
0.911
1.67X
3.602
5.00Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.86O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spezia vs Salernitana
-
Sân vận động: Alberto Picco
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 36
-
Spezia vs Salernitana: Diễn biến chính
- 22'Rachid Kouda (Assist:Ales Mateju)1-0
- 52'1-0Ajdin Hrustic
- 62'1-0Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
Alberto Cerri - 62'1-0Daniele Verde
Fabio Ruggeri - 63'Antonio-Mirko Colak
Rachid Kouda1-0 - 63'Francesco Cassata
Diego Falcinelli1-0 - 76'1-0Roberto Soriano
Petar Stojanovic - 76'Luca Vignali
Ales Mateju1-0 - 76'Adam Nagy
Filippo Bandinelli1-0 - 79'Luca Vignali2-0
- 84'2-0Tommaso Corazza
- 86'2-0Pawel Jaroszynski
Luka Lochoshvili - 86'2-0Lilian Njoh
Franco Tongya - 88'Gianluca Lapadula
Francesco Pio Esposito2-0
-
Spezia vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị
- Spezia3-5-266Stefano Gori77Nicolò Bertola55Petko Hristov2Przemyslaw Wisniewski31Giuseppe Aurelio25Filippo Bandinelli5Salvatore Esposito80Rachid Kouda37Ales Mateju9Francesco Pio Esposito11Diego Falcinelli90Alberto Cerri30Petar Stojanovic7Franco Tongya29Paolo Ghiglione8Ajdin Hrustic73Lorenzo Amatucci16Tommaso Corazza13Fabio Ruggeri33Gian Marco Ferrari47Luka Lochoshvili53Oliver Christensen
- Đội hình dự bị
- 36Pietro Candelari29Francesco Cassata23Leandro Chichizola17Antonio-Mirko Colak20Giuseppe Di Serio82Halid Djankpata7Salvatore Elia4Salva Ferrer65Simone Giorgesch10Gianluca Lapadula8Adam Nagy32Luca VignaliFabrizio Caligara 18Juan Guasone 27Pawel Jaroszynski 44Lilian Njoh 17Antonio Raimondo 99Jeff Reine Adelaide 19Luigi Sepe 55Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy 9Roberto Soriano 21Andres Tello 70Daniele Verde 31Federico Zuccon 98
- Huấn luyện viên (HLV)
- Massimiliano AlviniStefano Colantuono
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Spezia vs Salernitana: Số liệu thống kê
- SpeziaSalernitana
- 7Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 20Tổng cú sút7
-
- 7Sút trúng cầu môn0
-
- 13Sút ra ngoài7
-
- 18Sút Phạt21
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 324Số đường chuyền339
-
- 81%Chuyền chính xác81%
-
- 21Phạm lỗi18
-
- 2Việt vị2
-
- 1Cứu thua5
-
- 7Rê bóng thành công6
-
- 6Đánh chặn4
-
- 11Ném biên22
-
- 0Woodwork2
-
- 7Cản phá thành công6
-
- 4Thử thách1
-
- 19Long pass28
-
- 97Pha tấn công64
-
- 40Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation