Đối đầu Maccabi Herzliya vs Kafr Qasim, 20h00 ngày 01/11
Kết quả Maccabi Herzliya vs Kafr Qasim Đối đầu Maccabi Herzliya vs Kafr Qasim Phong độ Maccabi Herzliya gần đây Phong độ Kafr Qasim gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Maccabi Herzliya vs Kafr Qasim
- Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Herzliya vs Kafr Qasim trước đây
- 01/04/2024Kafr Qasim0 - 3Maccabi Herzliya0 - 1W
- 15/12/2023Maccabi Herzliya1 - 1Kafr Qasim0 - 0D
- 21/01/2019Kafr Qasim1 - 0Maccabi Herzliya1 - 0L
- 14/09/2018Maccabi Herzliya0 - 0Kafr Qasim0 - 0D
- 17/08/2018Maccabi Herzliya0 - 0Kafr Qasim0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Herzliya vs Kafr Qasim
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Herzliya vs Kafr Qasim: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Herzliya vs Kafr Qasim: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 2 | 1 | 1 | 0 |
Israel B League | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Herzliya vs Kafr Qasim: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Herzliya (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Maccabi Herzliya (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Herzliya thắng
Bại: là số trận Maccabi Herzliya thua
Thắng: là số trận Maccabi Herzliya thắng
Bại: là số trận Maccabi Herzliya thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Herzliya và Kafr Qasim trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Petah Tikva | 11 | 8 | 3 | 0 | 19 | 7 | 12 | 27 | T H T T T H |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 11 | 8 | 2 | 1 | 27 | 13 | 14 | 26 | B H T T H T |
3 | Hapoel Ramat Gan | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 15 | 5 | 22 | T T B T T H |
4 | Hapoel Tel Aviv | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 12 | 9 | 21 | T H T B T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 21 | H B T B T T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 11 | 5 | 1 | 5 | 24 | 20 | 4 | 16 | B H T T B T |
7 | Kafr Qasim | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | B H H T B T |
8 | Hapoel Kfar Saba | 11 | 3 | 5 | 3 | 16 | 17 | -1 | 14 | B H H T H B |
9 | Hapoel Raanana | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 13 | T B H H T B |
10 | Maccabi Herzliya | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 22 | -7 | 12 | T T T B H B |
11 | Maccabi Kabilio Jaffa | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 10 | T H B H B B |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 17 | -5 | 10 | B T B B B B |
13 | Hapoel Acre FC | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 18 | -9 | 10 | T H B T B B |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 10 | 2 | 2 | 6 | 14 | 17 | -3 | 8 | B B B B T H |
15 | Hapoel Umm Al Fahm | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 19 | -10 | 6 | B H H B H T |
16 | Hapoel Afula | 11 | 0 | 6 | 5 | 10 | 24 | -14 | 6 | B H B B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: