Đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Kiryat Shmona, 22h45 ngày 19/10

VĐQG Israel 2024-2025: Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Kiryat Shmona

Lịch sử đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Kiryat Shmona trước đây

  • 12/08/2024
    Maccabi Bnei Raina
    2 - 0
    Hapoel Kiryat Shmona
    1 - 0
    W
  • 14/08/2022
    Maccabi Bnei Raina
    1 - 2
    Hapoel Kiryat Shmona
    1 - 1
    L
  • 29/04/2023
    Maccabi Bnei Raina
    1 - 3
    Hapoel Kiryat Shmona
    0 - 0
    L
  • 09/01/2023
    Maccabi Bnei Raina
    0 - 1
    Hapoel Kiryat Shmona
    0 - 0
    L
  • 11/09/2022
    Hapoel Kiryat Shmona
    1 - 1
    Maccabi Bnei Raina
    1 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Kiryat Shmona

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Kiryat Shmona: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 1 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Kiryat Shmona: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Toto Israel 2 1 0 1
VĐQG Israel 3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Kiryat Shmona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Maccabi Bnei Raina (sân nhà) 4 1 0 3
Maccabi Bnei Raina (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Bnei Raina thắng
Bại: là số trận Maccabi Bnei Raina thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Bnei RainaHapoel Kiryat Shmona trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Israel 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maccabi Tel Aviv 6 5 1 0 11 3 8 16 T T T T H T
2 Maccabi Haifa 5 4 1 0 15 2 13 13 T T H T T
3 Hapoel Beer Sheva 5 4 0 1 9 3 6 12 T B T T T
4 Beitar Jerusalem 5 3 1 1 8 4 4 10 T B T T H
5 Maccabi Bnei Raina 6 3 1 2 11 10 1 10 T T H T B B
6 Hapoel Haifa 6 2 2 2 6 6 0 8 H B T H B T
7 Ironi Tiberias 6 2 2 2 4 8 -4 8 B T B T H H
8 Ashdod MS 6 2 1 3 9 9 0 7 B T H B T B
9 Hapoel Bnei Sakhnin FC 5 2 1 2 5 6 -1 7 T H B T B
10 Maccabi Petah Tikva FC 6 2 1 3 4 10 -6 7 B B T H B T
11 Hapoel Jerusalem 6 1 1 4 7 12 -5 4 H B B B T B
12 Hapoel Kiryat Shmona 6 1 1 4 4 10 -6 4 B B T B B H
13 Maccabi Netanya 6 1 0 5 6 11 -5 3 B B B T B B
14 Hapoel Hadera 6 0 3 3 3 8 -5 3 H H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: