Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ashdod MS vs Hapoel Kiryat Shmona, 00h30 ngày 11/5
Kết quả Ashdod MS vs Hapoel Kiryat Shmona Đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Kiryat Shmona Phong độ Ashdod MS gần đây Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Ashdod MS vs Hapoel Kiryat Shmona
- Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Kiryat Shmona trước đây
- 23/12/2024Hapoel Kiryat Shmona3 - 2Ashdod MS3 - 1L
- 31/08/2024Ashdod MS2 - 1Hapoel Kiryat Shmona2 - 1W
- 28/01/2023Ashdod MS1 - 1Hapoel Kiryat Shmona0 - 0D
- 10/10/2022Hapoel Kiryat Shmona1 - 1Ashdod MS0 - 1D
- 01/05/2022Ashdod MS1 - 3Hapoel Kiryat Shmona1 - 1L
- 12/03/2022Hapoel Kiryat Shmona2 - 0Ashdod MS1 - 0L
- 12/12/2021Ashdod MS0 - 2Hapoel Kiryat Shmona0 - 1L
- 01/05/2021Hapoel Kiryat Shmona1 - 1Ashdod MS1 - 0D
- 03/04/2021Ashdod MS1 - 1Hapoel Kiryat Shmona0 - 1D
- 19/02/2021Hapoel Kiryat Shmona2 - 1Ashdod MS0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Kiryat Shmona
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Kiryat Shmona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Kiryat Shmona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Kiryat Shmona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ashdod MS (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ashdod MS (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ashdod MS thắng
Bại: là số trận Ashdod MS thua
Thắng: là số trận Ashdod MS thắng
Bại: là số trận Ashdod MS thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ashdod MS và Hapoel Kiryat Shmona trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 41 | T H T B H T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 38 | H T B T B B |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 10 | -8 | 37 | T B B B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 36 | B T T T H T |
5 | Ironi Tiberias | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 34 | H B B T T B |
6 | Ashdod MS | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 5 | 4 | 32 | H H T T H H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 32 | B T T B H H |
8 | Hapoel Hadera | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 27 | H B B B T T |
Relegation
Cập nhật: