Đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Shimshon Tel Aviv, 22h59 ngày 28/3

Israel B League 2024-2025: Hapoel Kfar Shalem vs Shimshon Tel Aviv

Lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Shimshon Tel Aviv trước đây

  • 05/01/2024
    Shimshon Tel Aviv
    3 - 2
    Hapoel Kfar Shalem
    3 - 1
    L
  • 14/04/2023
    Shimshon Tel Aviv
    1 - 2
    Hapoel Kfar Shalem
    0 - 0
    W
  • 29/12/2022
    Hapoel Kfar Shalem
    2 - 1
    Shimshon Tel Aviv
    0 - 1
    W
  • 13/03/2022
    Shimshon Tel Aviv
    3 - 2
    Hapoel Kfar Shalem
    1 - 2
    L
  • 26/11/2021
    Hapoel Kfar Shalem
    2 - 1
    Shimshon Tel Aviv
    2 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Shimshon Tel Aviv

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Shimshon Tel Aviv: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 3 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Shimshon Tel Aviv: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 5 3 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Shimshon Tel Aviv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Kfar Shalem (sân nhà) 2 2 0 0
Hapoel Kfar Shalem (sân khách) 3 1 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Kfar Shalem thắng
Bại: là số trận Hapoel Kfar Shalem thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Kfar ShalemShimshon Tel Aviv trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Kfar Shalem 23 16 4 3 47 22 25 52 T T T T T T
2 Sport Club Dimona 24 13 6 5 42 19 23 45 T H T H T B
3 Ironi Modiin 23 12 7 4 38 20 18 43 B T H T T T
4 Shimshon Tel Aviv 23 11 7 5 31 18 13 40 T T B B H T
5 Hapoel Holon Yaniv 23 9 8 6 26 15 11 35 B T H H B H
6 Maccabi Yavne 23 8 8 7 29 22 7 32 T B H H T B
7 AS Ashdod 23 7 10 6 21 20 1 31 T B T B H B
8 Hapoel Herzliya 23 8 6 9 30 28 2 30 B T B B T T
9 SC Maccabi Ashdod 23 8 6 9 23 24 -1 30 T T T T H H
10 Agudat Sport Nordia Jerusalem 23 7 9 7 21 27 -6 30 H B T H B T
11 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 23 8 3 12 20 33 -13 27 B B B B B T
12 MS Hapoel Lod 23 7 4 12 21 39 -18 25 B B T H T B
13 Maccabi Shaarayim 23 6 6 11 17 31 -14 24 H B B T H B
14 Shimshon Kafr Qasim 24 6 6 12 14 32 -18 24 B H T B B B
15 Hapoel Bikat Hayarden 23 4 8 11 23 32 -9 20 B T H B H B
16 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 23 4 4 15 19 40 -21 16 H B B B B T

Cập nhật: