Đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Petah Tikva, 20h00 ngày 13/12
Kết quả Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Petah Tikva Đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Petah Tikva Phong độ Hapoel Kfar Shalem gần đây Phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Petah Tikva
- Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Petah Tikva trước đây
- 30/04/2021Hapoel Petah Tikva1 - 0Hapoel Kfar Shalem1 - 0L
- 05/03/2021Hapoel Petah Tikva0 - 0Hapoel Kfar Shalem0 - 0D
- 20/11/2020Hapoel Kfar Shalem2 - 1Hapoel Petah Tikva1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Petah Tikva
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Petah Tikva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Petah Tikva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Petah Tikva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Kfar Shalem (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hapoel Kfar Shalem (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Kfar Shalem thắng
Bại: là số trận Hapoel Kfar Shalem thua
Thắng: là số trận Hapoel Kfar Shalem thắng
Bại: là số trận Hapoel Kfar Shalem thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Kfar Shalem và Hapoel Petah Tikva trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 14 | 11 | 2 | 1 | 36 | 16 | 20 | 35 | T H T T T T |
2 | Hapoel Ramat Gan | 14 | 10 | 1 | 3 | 32 | 15 | 17 | 31 | T T H T T T |
3 | Hapoel Petah Tikva | 14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 13 | 12 | 31 | T T H T H B |
4 | Hapoel Tel Aviv | 14 | 7 | 5 | 2 | 27 | 16 | 11 | 26 | B T T H T H |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 24 | B T T B B T |
6 | Kafr Qasim | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 12 | 4 | 20 | B T B T B H |
7 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 14 | 6 | 1 | 7 | 30 | 27 | 3 | 19 | T B T B B T |
8 | Hapoel Kfar Saba | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 21 | -2 | 18 | T H B H T B |
9 | Maccabi Herzliya | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 28 | -10 | 18 | B H B T T B |
10 | Hapoel Natzrat Illit | 14 | 5 | 2 | 7 | 22 | 23 | -1 | 17 | T H T B T T |
11 | Hapoel Raanana | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 14 | H T B B H B |
12 | Maccabi Kabilio Jaffa | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 14 | H B B T B H |
13 | Hapoel Rishon Lezion | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 24 | -7 | 13 | B B B T B B |
14 | Hapoel Acre FC | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 22 | -11 | 13 | T B B B B T |
15 | Hapoel Afula | 14 | 0 | 8 | 6 | 12 | 28 | -16 | 8 | B B H B H H |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 14 | 1 | 4 | 9 | 10 | 24 | -14 | 7 | B H T B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: