Kết quả Hapoel Herzliya vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot, 17h45 ngày 03/01
Kết quả Hapoel Herzliya vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot Đối đầu Hapoel Herzliya vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot Phong độ Hapoel Herzliya gần đây Phong độ Hapoel Marmorek lrony Rehovot gần đây
- Thứ sáu, Ngày 03/01/202517:45
- Hapoel Herzliya 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.86O 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.67X
3.502
4.33Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 1
1.08U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Herzliya vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 18
-
Hapoel Herzliya vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: Diễn biến chính
- 24'0-0
- 41'0-0
- 49'0-0
- 59'0-0
- 77'Gal Shalhevet1-0
- 82'1-0
- 90'1-0
- 90'1-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Herzliya vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: Số liệu thống kê
- Hapoel HerzliyaHapoel Marmorek lrony Rehovot
- 4Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 10Tổng cú sút6
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài5
-
- 122Pha tấn công94
-
- 79Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 8 | 22 | 40 | T T T T H T |
2 | Hapoel Herzliya | 17 | 11 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 36 | H B T T T T |
3 | Sport Club Dimona | 17 | 10 | 3 | 4 | 32 | 15 | 17 | 33 | H T T T B B |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 17 | 8 | 8 | 1 | 25 | 11 | 14 | 32 | T T T B T H |
5 | Maccabi Yavne | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | H B B B B T |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 13 | 10 | 27 | H T T B B T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 14 | 7 | 27 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 17 | 6 | 7 | 4 | 28 | 19 | 9 | 25 | B T H B H H |
9 | AS Ashdod | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 21 | 7 | 23 | T B B T H H |
10 | Hapoel Azor | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 28 | -11 | 21 | H B T B T T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 16 | 1 | 20 | T T H B T B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 22 | -2 | 18 | B T B T H B |
13 | MS Hapoel Lod | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 29 | -14 | 16 | B B B B T H |
14 | Maccabi Shaarayim | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 15 | H B T T B B |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 16 | 3 | 5 | 8 | 10 | 22 | -12 | 14 | B B B T T H |
16 | Tzeirey Tira | 17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 32 | -18 | 11 | H H B B T H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 17 | 0 | 2 | 15 | 7 | 51 | -44 | 2 | B B B B B B |