Hapoel Marmorek lrony Rehovot: tin tức, thông tin website facebook

CLB Hapoel Marmorek lrony Rehovot: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Israel
Giải bóng đá VĐQG Israel B League
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Itztoni Stadium
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Hapoel Marmorek lrony Rehovot mới nhất

  • 25/04 17:35
    Hapoel Marmorek lrony Rehovot
    MS Jerusalem
    1 - 2
    Vòng 34
  • 08/04 20:15
    Hapoel Marmorek lrony Rehovot
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    0 - 0
    Vòng 32
  • 04/04 17:35
    Maccabi Shaarayim
    Hapoel Marmorek lrony Rehovot
    0 - 1
    Vòng 31
  • 21/03 18:30
    SC Maccabi Ashdod
    Hapoel Marmorek lrony Rehovot
    0 - 0
    Vòng 29
  • 13/03 00:40
    Hapoel Marmorek lrony Rehovot
    Hapoel Azor
    1 - 1
    Vòng 28
  • 06/03 23:40
    MS Hapoel Lod
    Hapoel Marmorek lrony Rehovot
    1 - 1
    Vòng 27
  • 02/03 01:45
    Hapoel Marmorek lrony Rehovot
    Agudat Sport Nordia Jerusalem
    0 - 0
    Vòng 26
  • 21/02 00:30
    Tzeirey Tira
    Hapoel Marmorek lrony Rehovot
    1 - 1
    Vòng 25
  • 14/02 01:10
    1 Hapoel Holon Yaniv
    Hapoel Marmorek lrony Rehovot
    0 - 0
    Vòng 24
  • 07/02 16:45
    Hapoel Marmorek lrony Rehovot
    Sport Club Dimona
    1 - 1
    Vòng 23

Lịch thi đấu Hapoel Marmorek lrony Rehovot sắp tới

BXH Israel B League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 31 19 8 4 48 19 29 65 T H T B B T
2 Agudat Sport Nordia Jerusalem 32 19 5 8 57 34 23 62 T B T B T T
3 Hapoel Herzliya 31 17 7 7 50 33 17 58 T T B B H B
4 Maccabi Yavne 31 17 6 8 49 33 16 57 B B T T T T
5 Sport Club Dimona 31 16 6 9 49 30 19 54 H T B H T T
6 Hapoel Holon Yaniv 31 12 12 7 43 30 13 48 B H B H T T
7 MS Jerusalem 31 13 9 9 50 41 9 48 T H T B B T
8 SC Maccabi Ashdod 31 11 10 10 38 31 7 43 H B T B H B
9 AS Ashdod 31 11 8 12 47 35 12 41 T B B T B B
10 Shimshon Tel Aviv 31 10 11 10 36 35 1 41 H T B T H B
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 31 7 12 12 34 39 -5 33 T T H H H B
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 31 7 12 12 24 35 -11 33 T T H H B B
13 Hapoel Azor 31 8 9 14 31 50 -19 33 B T B B H H
14 MS Hapoel Lod 32 9 6 17 35 60 -25 33 B T H T T T
15 Tzeirey Tira 31 8 8 15 26 44 -18 32 B T B T T T
16 Maccabi Shaarayim 31 4 9 18 25 46 -21 21 B T H B B B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B