Kết quả Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs MS Hapoel Lod, 18h00 ngày 03/01
Kết quả Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs MS Hapoel Lod Đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs MS Hapoel Lod Phong độ Maccabi Lroni Kiryat Malakhi gần đây Phong độ MS Hapoel Lod gần đây
- Thứ sáu, Ngày 03/01/202518:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.74O 2.25
0.76U 2.25
0.961
2.20X
3.152
2.63Hiệp 1+0
0.73-0
0.99O 1
0.95U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs MS Hapoel Lod
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 18
-
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs MS Hapoel Lod: Diễn biến chính
- 90'0-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs MS Hapoel Lod: Số liệu thống kê
- Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMS Hapoel Lod
- 3Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 10Tổng cú sút3
-
- 4Sút trúng cầu môn0
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 78Pha tấn công79
-
- 65Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 8 | 22 | 40 | T T T T H T |
2 | Hapoel Herzliya | 17 | 11 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 36 | H B T T T T |
3 | Sport Club Dimona | 17 | 10 | 3 | 4 | 32 | 15 | 17 | 33 | H T T T B B |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 17 | 8 | 8 | 1 | 25 | 11 | 14 | 32 | T T T B T H |
5 | Maccabi Yavne | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | H B B B B T |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 13 | 10 | 27 | H T T B B T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 14 | 7 | 27 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 17 | 6 | 7 | 4 | 28 | 19 | 9 | 25 | B T H B H H |
9 | AS Ashdod | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 21 | 7 | 23 | T B B T H H |
10 | Hapoel Azor | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 28 | -11 | 21 | H B T B T T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 16 | 1 | 20 | T T H B T B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 22 | -2 | 18 | B T B T H B |
13 | MS Hapoel Lod | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 29 | -14 | 16 | B B B B T H |
14 | Maccabi Shaarayim | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 15 | H B T T B B |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 16 | 3 | 5 | 8 | 10 | 22 | -12 | 14 | B B B T T H |
16 | Tzeirey Tira | 17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 32 | -18 | 11 | H H B B T H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 17 | 0 | 2 | 15 | 7 | 51 | -44 | 2 | B B B B B B |