Phong độ Hapoel Herzliya gần đây, KQ Hapoel Herzliya mới nhất
Phong độ Hapoel Herzliya gần đây
- 15/12/2024Hapoel HerzliyaAS Ashdod0 - 1W
- 10/12/2024Ironi ModiinHapoel Herzliya 10 - 0L
- 06/12/2024Hapoel HerzliyaMaccabi Yavne0 - 0D
- 03/12/2024Hapoel Holon YanivHapoel Herzliya3 - 1L
- 08/11/2024MS JerusalemHapoel Herzliya 22 - 0L
- 05/11/2024Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Herzliya0 - 0W
- 01/11/20241 Hapoel HerzliyaShimshon Kafr Qasim1 - 1W
- 22/10/2024Hapoel HerzliyaMaccabi Shaarayim0 - 0D
- 09/10/20241 Hapoel HerzliyaSC Maccabi Ashdod1 - 1W
- 27/09/20241 Hapoel AzorHapoel Herzliya 10 - 1W
Thống kê phong độ Hapoel Herzliya gần đây, KQ Hapoel Herzliya mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Hapoel Herzliya gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Israel B League | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Hapoel Herzliya gần đây: theo giải đấu
- 15/12/2024Hapoel HerzliyaAS Ashdod0 - 1W
- 10/12/2024Ironi ModiinHapoel Herzliya 10 - 0L
- 06/12/2024Hapoel HerzliyaMaccabi Yavne0 - 0D
- 03/12/2024Hapoel Holon YanivHapoel Herzliya3 - 1L
- 08/11/2024MS JerusalemHapoel Herzliya 22 - 0L
- 05/11/2024Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Herzliya0 - 0W
- 01/11/20241 Hapoel HerzliyaShimshon Kafr Qasim1 - 1W
- 22/10/2024Hapoel HerzliyaMaccabi Shaarayim0 - 0D
- 09/10/20241 Hapoel HerzliyaSC Maccabi Ashdod1 - 1W
- 27/09/20241 Hapoel AzorHapoel Herzliya 10 - 1W
- Kết quả Hapoel Herzliya mới nhất ở giải Israel B League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Herzliya gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Herzliya (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Hapoel Herzliya (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Israel B League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 14 | 10 | 3 | 1 | 27 | 8 | 19 | 33 | H T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 14 | 9 | 3 | 2 | 29 | 11 | 18 | 30 | T T H H T T |
3 | Hapoel Holon Yaniv | 14 | 7 | 7 | 0 | 20 | 7 | 13 | 28 | T H T T T T |
4 | Maccabi Yavne | 14 | 8 | 4 | 2 | 29 | 17 | 12 | 28 | T T H H B B |
5 | SC Maccabi Ashdod | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 9 | 11 | 27 | T H T H T T |
6 | Hapoel Herzliya | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 15 | 8 | 27 | T B B H B T |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 12 | 5 | 24 | T T H T T B |
8 | MS Jerusalem | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 14 | 10 | 23 | T T H B T H |
9 | AS Ashdod | 14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 20 | 4 | 18 | B T T T B B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 17 | B B T T T H |
11 | Hapoel Azor | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 28 | -14 | 15 | T H H B T B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 14 | B B H B T B |
13 | Maccabi Shaarayim | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H B T |
14 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 21 | -13 | 10 | B B B B B T |
16 | Tzeirey Tira | 14 | 1 | 4 | 9 | 9 | 28 | -19 | 7 | B B T H H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 14 | 0 | 2 | 12 | 6 | 38 | -32 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: