Kết quả Hapoel Herzliya vs MS Jerusalem, 21h05 ngày 12/03
Kết quả Hapoel Herzliya vs MS Jerusalem Đối đầu Hapoel Herzliya vs MS Jerusalem Phong độ Hapoel Herzliya gần đây Phong độ MS Jerusalem gần đây
- Thứ tư, Ngày 12/03/202521:05
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.85O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.91X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.76O 1
0.92U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Herzliya vs MS Jerusalem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 5 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 28
-
Hapoel Herzliya vs MS Jerusalem: Diễn biến chính
- 4'Mor Edri1-0
- 11'Aviel Ben Hemo2-0
- 19'Yahav Hayohamo3-0
- 20'Aviel Ben Hemo4-0
- 30'Hilai Sharab Melman5-0
- 41'5-1
Aner Shechter
- 54'5-1Tom Yehezkel
- 56'Hilai Sharab Melman6-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Herzliya vs MS Jerusalem: Số liệu thống kê
- Hapoel HerzliyaMS Jerusalem
- 4Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 17Tổng cú sút6
-
- 12Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 79Pha tấn công66
-
- 39Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 31 | 19 | 8 | 4 | 48 | 19 | 29 | 65 | T H T B B T |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 32 | 19 | 5 | 8 | 57 | 34 | 23 | 62 | T B T B T T |
3 | Hapoel Herzliya | 31 | 17 | 7 | 7 | 50 | 33 | 17 | 58 | T T B B H B |
4 | Maccabi Yavne | 31 | 17 | 6 | 8 | 49 | 33 | 16 | 57 | B B T T T T |
5 | Sport Club Dimona | 31 | 16 | 6 | 9 | 49 | 30 | 19 | 54 | H T B H T T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 31 | 12 | 12 | 7 | 43 | 30 | 13 | 48 | B H B H T T |
7 | MS Jerusalem | 31 | 13 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 48 | T H T B B T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 31 | 11 | 10 | 10 | 38 | 31 | 7 | 43 | H B T B H B |
9 | AS Ashdod | 31 | 11 | 8 | 12 | 47 | 35 | 12 | 41 | T B B T B B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 31 | 10 | 11 | 10 | 36 | 35 | 1 | 41 | H T B T H B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 31 | 7 | 12 | 12 | 34 | 39 | -5 | 33 | T T H H H B |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 31 | 7 | 12 | 12 | 24 | 35 | -11 | 33 | T T H H B B |
13 | Hapoel Azor | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 50 | -19 | 33 | B T B B H H |
14 | MS Hapoel Lod | 32 | 9 | 6 | 17 | 35 | 60 | -25 | 33 | B T H T T T |
15 | Tzeirey Tira | 31 | 8 | 8 | 15 | 26 | 44 | -18 | 32 | B T B T T T |
16 | Maccabi Shaarayim | 31 | 4 | 9 | 18 | 25 | 46 | -21 | 21 | B T H B B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |