Kết quả Maccabi Herzliya vs Hapoel Afula, 23h00 ngày 02/09
Kết quả Maccabi Herzliya vs Hapoel Afula Nhận định, Soi kèo Maccabi Herzliya F.C vs Hapoel Afula F.C, 23h00 ngày 2/9 Đối đầu Maccabi Herzliya vs Hapoel Afula Phong độ Maccabi Herzliya gần đây Phong độ Hapoel Afula gần đây
- Thứ hai, Ngày 02/09/202423:00
- Maccabi Herzliya 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.80O 2.5
0.84U 2.5
0.941
2.30X
3.002
3.00Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1
0.88U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Herzliya vs Hapoel Afula
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 2
-
Maccabi Herzliya vs Hapoel Afula: Diễn biến chính
- 26'0-1Kule Mbombo
- 39'Diego Nikolaevski1-1
- 42'Lavi Barak2-1
- 82'2-2Halaila A.
- 90'Ran Vaturi2-2
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Herzliya vs Hapoel Afula: Số liệu thống kê
- Maccabi HerzliyaHapoel Afula
- 3Phạt góc0
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 13Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài6
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 83Pha tấn công106
-
- 51Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 17 | 12 | 3 | 2 | 41 | 21 | 20 | 39 | T T T T B H |
2 | Hapoel Ramat Gan | 17 | 12 | 2 | 3 | 38 | 18 | 20 | 38 | T T T T H T |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 17 | 8 | 3 | 6 | 23 | 20 | 3 | 27 | B B T B T B |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 31 | -8 | 25 | T T B T H T |
8 | Hapoel Kfar Saba | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 24 | -2 | 22 | H T B B H T |
9 | Hapoel Acre FC | 17 | 7 | 1 | 9 | 16 | 24 | -8 | 22 | B B T T T T |
10 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 30 | -6 | 18 | B T T B H B |
12 | Hapoel Raanana | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 26 | -6 | 16 | B H B B H H |
13 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 27 | -7 | 15 | T B H B H B |
15 | Hapoel Afula | 17 | 0 | 9 | 8 | 15 | 33 | -18 | 9 | B H H H B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs