Kết quả Maccabi Herzliya vs Maccabi Kabilio Jaffa, 20h00 ngày 20/12
Kết quả Maccabi Herzliya vs Maccabi Kabilio Jaffa Đối đầu Maccabi Herzliya vs Maccabi Kabilio Jaffa Phong độ Maccabi Herzliya gần đây Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
- Thứ sáu, Ngày 20/12/202420:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.84O 2.75
1.00U 2.75
0.801
2.16X
3.452
2.71Hiệp 1+0
0.75-0
1.07O 1
0.78U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Herzliya vs Maccabi Kabilio Jaffa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 16
-
Maccabi Herzliya vs Maccabi Kabilio Jaffa: Diễn biến chính
- 33'Roei Ben Shimon1-0
- 44'1-1Or Zahavi
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Herzliya vs Maccabi Kabilio Jaffa: Số liệu thống kê
- Maccabi HerzliyaMaccabi Kabilio Jaffa
- 6Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 11Sút ra ngoài8
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 99Pha tấn công98
-
- 55Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 17 | 12 | 3 | 2 | 41 | 21 | 20 | 39 | T T T T B H |
2 | Hapoel Ramat Gan | 17 | 12 | 2 | 3 | 38 | 18 | 20 | 38 | T T T T H T |
3 | Hapoel Tel Aviv | 17 | 10 | 5 | 2 | 33 | 17 | 16 | 35 | H T H T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 17 | 10 | 4 | 3 | 26 | 16 | 10 | 34 | T H B B T B |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 17 | 9 | 1 | 7 | 39 | 30 | 9 | 28 | B B T T T T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 17 | 8 | 3 | 6 | 23 | 20 | 3 | 27 | B B T B T B |
7 | Maccabi Herzliya | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 31 | -8 | 25 | T T B T H T |
8 | Kafr Qasim | 17 | 6 | 6 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T B H H B T |
9 | Hapoel Kfar Saba | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 24 | -2 | 22 | H T B B H T |
10 | Hapoel Acre FC | 17 | 7 | 1 | 9 | 16 | 24 | -8 | 22 | B B T T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 30 | -6 | 18 | B T T B H B |
12 | Hapoel Raanana | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 26 | -6 | 16 | B H B B H H |
13 | Hapoel Rishon Lezion | 17 | 5 | 1 | 11 | 18 | 28 | -10 | 16 | T B B T B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 27 | -7 | 15 | T B H B H B |
15 | Hapoel Afula | 17 | 0 | 9 | 8 | 15 | 33 | -18 | 9 | B H H H B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 28 | -17 | 7 | B H B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs