Kết quả Hapoel Ramat Gan vs Hapoel Natzrat Illit, 20h00 ngày 03/01
Kết quả Hapoel Ramat Gan vs Hapoel Natzrat Illit Đối đầu Hapoel Ramat Gan vs Hapoel Natzrat Illit Phong độ Hapoel Ramat Gan gần đây Phong độ Hapoel Natzrat Illit gần đây
- Thứ sáu, Ngày 03/01/202520:00
- Hapoel Ramat Gan 53Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.86O 2.75
0.91U 2.75
0.811
1.65X
3.802
4.00Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.74O 1
0.69U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Ramat Gan vs Hapoel Natzrat Illit
-
Sân vận động: HaMachtesh
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 17
-
Hapoel Ramat Gan vs Hapoel Natzrat Illit: Diễn biến chính
- 27'0-0
- 39'Adar Ratner1-0
- 43'1-0
- 45'1-0
- 45'1-0
- 47'Gidi Kanyuk2-0
- 48'2-0
- 74'Omri Shamir3-0
- 81'3-1Jolian Shalloufy
- 90'3-1
- 90'3-1
- 90'3-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Ramat Gan vs Hapoel Natzrat Illit: Số liệu thống kê
- Hapoel Ramat GanHapoel Natzrat Illit
- 1Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 5Thẻ vàng3
-
- 8Tổng cú sút12
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài11
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 64Pha tấn công66
-
- 34Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 17 | 12 | 3 | 2 | 41 | 21 | 20 | 39 | T T T T B H |
2 | Hapoel Ramat Gan | 17 | 12 | 2 | 3 | 38 | 18 | 20 | 38 | T T T T H T |
3 | Hapoel Tel Aviv | 17 | 10 | 5 | 2 | 33 | 17 | 16 | 35 | H T H T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 17 | 10 | 4 | 3 | 26 | 16 | 10 | 34 | T H B B T B |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 17 | 9 | 1 | 7 | 39 | 30 | 9 | 28 | B B T T T T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 17 | 8 | 3 | 6 | 23 | 20 | 3 | 27 | B B T B T B |
7 | Maccabi Herzliya | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 31 | -8 | 25 | T T B T H T |
8 | Kafr Qasim | 17 | 6 | 6 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T B H H B T |
9 | Hapoel Kfar Saba | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 24 | -2 | 22 | H T B B H T |
10 | Hapoel Acre FC | 17 | 7 | 1 | 9 | 16 | 24 | -8 | 22 | B B T T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 30 | -6 | 18 | B T T B H B |
12 | Hapoel Raanana | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 26 | -6 | 16 | B H B B H H |
13 | Hapoel Rishon Lezion | 17 | 5 | 1 | 11 | 18 | 28 | -10 | 16 | T B B T B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 27 | -7 | 15 | T B H B H B |
15 | Hapoel Afula | 17 | 0 | 9 | 8 | 15 | 33 | -18 | 9 | B H H H B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 28 | -17 | 7 | B H B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs