Kết quả Hapoel Migdal HaEmek vs Tzeirey Um El Fahem, 15h00 ngày 03/05
Kết quả Hapoel Migdal HaEmek vs Tzeirey Um El Fahem Đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Tzeirey Um El Fahem Phong độ Hapoel Migdal HaEmek gần đây Phong độ Tzeirey Um El Fahem gần đây
- Thứ sáu, Ngày 03/05/202415:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
0.95O 2.75
0.76U 2.75
1.001
2.16X
2.802
3.15Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.70O 1.25
0.99U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Migdal HaEmek vs Tzeirey Um El Fahem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Israel B League 2023-2024 » vòng 30
-
Hapoel Migdal HaEmek vs Tzeirey Um El Fahem: Diễn biến chính
- 44'0-1Hilal Musa
- 45'Azat Khalaila1-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Migdal HaEmek vs Tzeirey Um El Fahem: Số liệu thống kê
- Hapoel Migdal HaEmekTzeirey Um El Fahem
- 2Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 5Tổng cú sút5
-
- 0Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 40Pha tấn công42
-
- 14Tấn công nguy hiểm12
-
BXH Israel B League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 30 | 19 | 6 | 5 | 58 | 33 | 25 | 63 | T T T H B B |
2 | Sport Club Dimona | 31 | 16 | 9 | 6 | 56 | 30 | 26 | 57 | H T T T H B |
3 | Ironi Modiin | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 24 | 25 | 55 | T T H H H B |
4 | Shimshon Tel Aviv | 30 | 12 | 12 | 6 | 42 | 26 | 16 | 48 | H H T H B H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 30 | 12 | 10 | 8 | 37 | 23 | 14 | 46 | B B T H T H |
6 | AS Ashdod | 30 | 11 | 11 | 8 | 28 | 28 | 0 | 44 | B T B T T H |
7 | Hapoel Herzliya | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 38 | 4 | 40 | T B B H B T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 30 | 11 | 7 | 12 | 30 | 31 | -1 | 40 | H B B T T T |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 38 | -8 | 38 | H T B B T H |
10 | Maccabi Yavne | 30 | 9 | 8 | 13 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B B B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 30 | 10 | 5 | 15 | 29 | 43 | -14 | 35 | B H B T B T |
12 | Maccabi Shaarayim | 30 | 9 | 7 | 14 | 25 | 39 | -14 | 34 | T B H B T T |
13 | Shimshon Kafr Qasim | 31 | 8 | 8 | 15 | 24 | 45 | -21 | 32 | T B B H T H |
14 | MS Hapoel Lod | 30 | 9 | 4 | 17 | 27 | 53 | -26 | 31 | B B T B B T |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 30 | 7 | 9 | 14 | 33 | 43 | -10 | 30 | T T T B B B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 30 | 8 | 6 | 16 | 30 | 46 | -16 | 30 | B T T T T H |