Đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Tzeirey Um El Fahem, 15h00 ngày 03/5

Israel B League 2024-2025: Hapoel Migdal HaEmek vs Tzeirey Um El Fahem

Lịch sử đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Tzeirey Um El Fahem trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Tzeirey Um El Fahem

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Tzeirey Um El Fahem: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Tzeirey Um El Fahem: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Tzeirey Um El Fahem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Migdal HaEmek (sân nhà) 0 0 0 0
Hapoel Migdal HaEmek (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Migdal HaEmek thắng
Bại: là số trận Hapoel Migdal HaEmek thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Migdal HaEmekTzeirey Um El Fahem trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Kfar Shalem 29 19 6 4 57 31 26 63 H T T T H B
2 Sport Club Dimona 30 16 9 5 55 28 27 57 H H T T T H
3 Ironi Modiin 29 15 10 4 49 23 26 55 T T T H H H
4 Shimshon Tel Aviv 29 12 11 6 42 26 16 47 H H H T H B
5 Hapoel Holon Yaniv 29 12 9 8 37 23 14 45 T B B T H T
6 AS Ashdod 29 11 10 8 28 28 0 43 T B T B T T
7 Hapoel Herzliya 29 10 7 12 39 37 2 37 T T B B H B
8 SC Maccabi Ashdod 29 10 7 12 28 30 -2 37 B H B B T T
9 Agudat Sport Nordia Jerusalem 29 9 10 10 29 37 -8 37 B H T B B T
10 Maccabi Yavne 29 9 8 12 36 34 2 35 T B B B B B
11 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 29 9 5 15 28 43 -15 32 H B H B T B
12 Maccabi Shaarayim 29 8 7 14 23 38 -15 31 B T B H B T
13 Shimshon Kafr Qasim 30 8 7 15 23 44 -21 31 B T B B H T
14 Hapoel Bikat Hayarden 29 7 9 13 32 40 -8 30 H T T T B B
15 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 29 8 5 16 30 46 -16 29 H B T T T T
16 MS Hapoel Lod 29 8 4 17 24 52 -28 28 B B B T B B

Cập nhật: