Kết quả Hapoel Afula vs Hapoel Kfar Shalem, 00h00 ngày 05/11
Kết quả Hapoel Afula vs Hapoel Kfar Shalem Đối đầu Hapoel Afula vs Hapoel Kfar Shalem Phong độ Hapoel Afula gần đây Phong độ Hapoel Kfar Shalem gần đây
- Thứ ba, Ngày 05/11/202400:00
- Hapoel Afula 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
1.00O 2.5
0.85U 2.5
0.951
4.60X
4.502
1.48Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.89O 1
0.77U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Afula vs Hapoel Kfar Shalem
-
Sân vận động: Afula Illit Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 12
-
Hapoel Afula vs Hapoel Kfar Shalem: Diễn biến chính
- 29'Kule Mbombo1-0
- 54'1-1Gal Mayo
- 90'1-2Ohad Barzilay
- 90'1-3Roy Hazan
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Afula vs Hapoel Kfar Shalem: Số liệu thống kê
- Hapoel AfulaHapoel Kfar Shalem
- 4Phạt góc9
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút12
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 1Sút ra ngoài8
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 58Pha tấn công65
-
- 36Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 17 | 12 | 3 | 2 | 41 | 21 | 20 | 39 | T T T T B H |
2 | Hapoel Ramat Gan | 17 | 12 | 2 | 3 | 38 | 18 | 20 | 38 | T T T T H T |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 17 | 8 | 3 | 6 | 23 | 20 | 3 | 27 | B B T B T B |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 31 | -8 | 25 | T T B T H T |
8 | Hapoel Kfar Saba | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 24 | -2 | 22 | H T B B H T |
9 | Hapoel Acre FC | 17 | 7 | 1 | 9 | 16 | 24 | -8 | 22 | B B T T T T |
10 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 30 | -6 | 18 | B T T B H B |
12 | Hapoel Raanana | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 26 | -6 | 16 | B H B B H H |
13 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 27 | -7 | 15 | T B H B H B |
15 | Hapoel Afula | 17 | 0 | 9 | 8 | 15 | 33 | -18 | 9 | B H H H B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs