Kết quả Panathinaikos vs Panaitolikos Agrinio, 01h00 ngày 02/03
Kết quả Panathinaikos vs Panaitolikos Agrinio Đối đầu Panathinaikos vs Panaitolikos Agrinio Phong độ Panathinaikos gần đây Phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/03/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.84+1.25
1.04O 2.5
1.05U 2.5
0.811
1.33X
4.502
9.50Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
1.00O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panathinaikos vs Panaitolikos Agrinio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 25
-
Panathinaikos vs Panaitolikos Agrinio: Diễn biến chính
- 17'0-0Christos Sielis
- 20'Filip Mladenovic0-0
- 34'Karol Swiderski (Assist:Azzedine Ounahi)1-0
- 52'Emmanouil Siopis1-0
- 56'Karol Swiderski1-0
- 79'Azzedine Ounahi (Assist:Mateus Cardoso Lemos Martins)2-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panathinaikos vs Panaitolikos Agrinio: Số liệu thống kê
- PanathinaikosPanaitolikos Agrinio
- 5Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 20Tổng cú sút10
-
- 10Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài8
-
- 16Sút Phạt21
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 395Số đường chuyền364
-
- 82%Chuyền chính xác79%
-
- 21Phạm lỗi16
-
- 2Việt vị1
-
- 2Cứu thua6
-
- 10Rê bóng thành công20
-
- 6Đánh chặn8
-
- 22Ném biên16
-
- 4Thử thách6
-
- 30Long pass27
-
- 88Pha tấn công65
-
- 59Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 26 | 18 | 6 | 2 | 45 | 16 | 29 | 60 | T H T T T T |
2 | AEK Athens | 26 | 16 | 5 | 5 | 44 | 16 | 28 | 53 | T T T T B H |
3 | Panathinaikos | 26 | 14 | 8 | 4 | 31 | 22 | 9 | 50 | T B T B T H |
4 | PAOK Saloniki | 26 | 14 | 4 | 8 | 51 | 26 | 25 | 46 | B T T B T B |
5 | Aris Thessaloniki | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 42 | T T B T H H |
6 | OFI Crete | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 38 | -1 | 36 | B B T T T B |
7 | Atromitos Athens | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 32 | 0 | 35 | T B B T T H |
8 | Asteras Tripolis | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 29 | -2 | 35 | T H B B B B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 26 | 9 | 6 | 11 | 20 | 22 | -2 | 33 | B T T B B H |
10 | Levadiakos | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 34 | -4 | 28 | B T T T B H |
11 | Panserraikos | 26 | 8 | 4 | 14 | 30 | 47 | -17 | 28 | H B B B T T |
12 | Volos NFC | 26 | 6 | 4 | 16 | 20 | 42 | -22 | 22 | H B B B H B |
13 | Kallithea | 26 | 4 | 9 | 13 | 24 | 40 | -16 | 21 | B T B B B T |
14 | Lamia | 26 | 3 | 6 | 17 | 14 | 44 | -30 | 15 | B B B T B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs