Kết quả Kallithea vs PAOK Saloniki, 00h00 ngày 10/03
Kết quả Kallithea vs PAOK Saloniki Đối đầu Kallithea vs PAOK Saloniki Phong độ Kallithea gần đây Phong độ PAOK Saloniki gần đây
- Thứ hai, Ngày 10/03/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.87-1.25
1.03O 2.75
0.83U 2.75
0.841
5.75X
4.332
1.40Hiệp 1+0.5
0.95-0.5
0.95O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kallithea vs PAOK Saloniki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 26
-
Kallithea vs PAOK Saloniki: Diễn biến chính
- 2'0-1
Kiril Despodov
- 14'Migouel Alfarela (Assist:Josua Mejias)1-1
- 22'Georgios Vrakas1-1
- 45'Miguel Alberto Mellado1-1
- 45'Demethryus1-1
- 45'Migouel Alfarela Goal Disallowed1-1
- 90'Mathieu Valbuena1-1
- 90'Giannis Loukinas (Assist:Mor Ndiaye)2-1
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Kallithea vs PAOK Saloniki: Số liệu thống kê
- KallitheaPAOK Saloniki
- 5Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 18Tổng cú sút12
-
- 9Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài9
-
- 7Sút Phạt14
-
- 29%Kiểm soát bóng71%
-
- 31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
- 229Số đường chuyền560
-
- 68%Chuyền chính xác87%
-
- 14Phạm lỗi7
-
- 1Cứu thua5
-
- 10Rê bóng thành công11
-
- 2Đánh chặn6
-
- 25Ném biên24
-
- 0Woodwork1
-
- 8Thử thách3
-
- 22Long pass25
-
- 62Pha tấn công132
-
- 30Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 26 | 18 | 6 | 2 | 45 | 16 | 29 | 60 | T H T T T T |
2 | AEK Athens | 26 | 16 | 5 | 5 | 44 | 16 | 28 | 53 | T T T T B H |
3 | Panathinaikos | 26 | 14 | 8 | 4 | 31 | 22 | 9 | 50 | T B T B T H |
4 | PAOK Saloniki | 26 | 14 | 4 | 8 | 51 | 26 | 25 | 46 | B T T B T B |
5 | Aris Thessaloniki | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 42 | T T B T H H |
6 | OFI Crete | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 38 | -1 | 36 | B B T T T B |
7 | Atromitos Athens | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 32 | 0 | 35 | T B B T T H |
8 | Asteras Tripolis | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 29 | -2 | 35 | T H B B B B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 26 | 9 | 6 | 11 | 20 | 22 | -2 | 33 | B T T B B H |
10 | Levadiakos | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 34 | -4 | 28 | B T T T B H |
11 | Panserraikos | 26 | 8 | 4 | 14 | 30 | 47 | -17 | 28 | H B B B T T |
12 | Volos NFC | 26 | 6 | 4 | 16 | 20 | 42 | -22 | 22 | H B B B H B |
13 | Kallithea | 26 | 4 | 9 | 13 | 24 | 40 | -16 | 21 | B T B B B T |
14 | Lamia | 26 | 3 | 6 | 17 | 14 | 44 | -30 | 15 | B B B T B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs