Kết quả Aris Thessaloniki vs AEK Athens, 00h00 ngày 10/03
Kết quả Aris Thessaloniki vs AEK Athens Đối đầu Aris Thessaloniki vs AEK Athens Phong độ Aris Thessaloniki gần đây Phong độ AEK Athens gần đây
- Thứ hai, Ngày 10/03/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.96-0.75
0.92O 2.25
0.88U 2.25
0.981
4.60X
3.602
1.71Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aris Thessaloniki vs AEK Athens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 26
-
Aris Thessaloniki vs AEK Athens: Diễn biến chính
- 45'0-0Erik Lamela
- 49'Hugo Mallo Novegil0-0
- 58'0-0Gerasimos Mitoglou
- 60'0-0Gerasimos Mitoglou Red card confirmed
- 62'0-0Damian Szymanski
- 68'Monchu0-0
- 84'0-0Robert Ljubicic
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Aris Thessaloniki vs AEK Athens: Số liệu thống kê
- Aris ThessalonikiAEK Athens
- 4Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 5Tổng cú sút13
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài9
-
- 14Sút Phạt15
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
- 290Số đường chuyền443
-
- 73%Chuyền chính xác81%
-
- 15Phạm lỗi14
-
- 4Cứu thua2
-
- 10Rê bóng thành công13
-
- 14Đánh chặn9
-
- 19Ném biên25
-
- 7Thử thách7
-
- 22Long pass17
-
- 66Pha tấn công117
-
- 26Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 26 | 18 | 6 | 2 | 45 | 16 | 29 | 60 | T H T T T T |
2 | AEK Athens | 26 | 16 | 5 | 5 | 44 | 16 | 28 | 53 | T T T T B H |
3 | Panathinaikos | 26 | 14 | 8 | 4 | 31 | 22 | 9 | 50 | T B T B T H |
4 | PAOK Saloniki | 26 | 14 | 4 | 8 | 51 | 26 | 25 | 46 | B T T B T B |
5 | Aris Thessaloniki | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 42 | T T B T H H |
6 | OFI Crete | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 38 | -1 | 36 | B B T T T B |
7 | Atromitos Athens | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 32 | 0 | 35 | T B B T T H |
8 | Asteras Tripolis | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 29 | -2 | 35 | T H B B B B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 26 | 9 | 6 | 11 | 20 | 22 | -2 | 33 | B T T B B H |
10 | Levadiakos | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 34 | -4 | 28 | B T T T B H |
11 | Panserraikos | 26 | 8 | 4 | 14 | 30 | 47 | -17 | 28 | H B B B T T |
12 | Volos NFC | 26 | 6 | 4 | 16 | 20 | 42 | -22 | 22 | H B B B H B |
13 | Kallithea | 26 | 4 | 9 | 13 | 24 | 40 | -16 | 21 | B T B B B T |
14 | Lamia | 26 | 3 | 6 | 17 | 14 | 44 | -30 | 15 | B B B T B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs