Kết quả Aris Thessaloniki vs AEK Athens, 00h00 ngày 10/03

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 26

  • Aris Thessaloniki vs AEK Athens: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Erik Lamela
  • 49'
    Hugo Mallo Novegil
    0-0
  • 58'
    0-0
    Gerasimos Mitoglou
  • 60'
    0-0
    Gerasimos Mitoglou Red card confirmed
  • 62'
    0-0
    Damian Szymanski
  • 68'
    Monchu
    0-0
  • 84'
    0-0
    Robert Ljubicic
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Aris Thessaloniki vs AEK Athens: Số liệu thống kê

  • Aris Thessaloniki
    AEK Athens
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 290
    Số đường chuyền
    443
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 22
    Long pass
    17
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Olympiakos Piraeus 26 18 6 2 45 16 29 60 T H T T T T
2 AEK Athens 26 16 5 5 44 16 28 53 T T T T B H
3 Panathinaikos 26 14 8 4 31 22 9 50 T B T B T H
4 PAOK Saloniki 26 14 4 8 51 26 25 46 B T T B T B
5 Aris Thessaloniki 26 12 6 8 31 28 3 42 T T B T H H
6 OFI Crete 26 10 6 10 37 38 -1 36 B B T T T B
7 Atromitos Athens 26 10 5 11 32 32 0 35 T B B T T H
8 Asteras Tripolis 26 10 5 11 27 29 -2 35 T H B B B B
9 Panaitolikos Agrinio 26 9 6 11 20 22 -2 33 B T T B B H
10 Levadiakos 26 6 10 10 30 34 -4 28 B T T T B H
11 Panserraikos 26 8 4 14 30 47 -17 28 H B B B T T
12 Volos NFC 26 6 4 16 20 42 -22 22 H B B B H B
13 Kallithea 26 4 9 13 24 40 -16 21 B T B B B T
14 Lamia 26 3 6 17 14 44 -30 15 B B B T B T

Title Play-offs Relegation Play-offs