Kết quả Lamia vs Volos NFC, 00h00 ngày 10/03
Kết quả Lamia vs Volos NFC Đối đầu Lamia vs Volos NFC Phong độ Lamia gần đây Phong độ Volos NFC gần đây
- Thứ hai, Ngày 10/03/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.13-0
0.78O 2
0.92U 2
0.941
2.95X
2.982
2.47Hiệp 1+0
1.08-0
0.82O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamia vs Volos NFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 26
-
Lamia vs Volos NFC: Diễn biến chính
- 5'Anestis Vlachomitros1-0
- 9'1-0Hjortur Hermannsson
- 19'Victor Klonaridis1-0
- 82'1-0Jasin-Amin Assehnoun
- 90'Ivan Kostic1-0
- 90'Anestis Vlachomitros1-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Lamia vs Volos NFC: Số liệu thống kê
- LamiaVolos NFC
- 0Phạt góc8
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 3Tổng cú sút17
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 2Sút ra ngoài14
-
- 10Sút Phạt21
-
- 24%Kiểm soát bóng76%
-
- 27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
- 201Số đường chuyền617
-
- 65%Chuyền chính xác88%
-
- 21Phạm lỗi10
-
- 3Cứu thua0
-
- 9Rê bóng thành công11
-
- 3Đánh chặn18
-
- 15Ném biên17
-
- 10Thử thách3
-
- 24Long pass24
-
- 72Pha tấn công166
-
- 18Tấn công nguy hiểm87
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 26 | 18 | 6 | 2 | 45 | 16 | 29 | 60 | T H T T T T |
2 | AEK Athens | 26 | 16 | 5 | 5 | 44 | 16 | 28 | 53 | T T T T B H |
3 | Panathinaikos | 26 | 14 | 8 | 4 | 31 | 22 | 9 | 50 | T B T B T H |
4 | PAOK Saloniki | 26 | 14 | 4 | 8 | 51 | 26 | 25 | 46 | B T T B T B |
5 | Aris Thessaloniki | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 42 | T T B T H H |
6 | OFI Crete | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 38 | -1 | 36 | B B T T T B |
7 | Atromitos Athens | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 32 | 0 | 35 | T B B T T H |
8 | Asteras Tripolis | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 29 | -2 | 35 | T H B B B B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 26 | 9 | 6 | 11 | 20 | 22 | -2 | 33 | B T T B B H |
10 | Levadiakos | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 34 | -4 | 28 | B T T T B H |
11 | Panserraikos | 26 | 8 | 4 | 14 | 30 | 47 | -17 | 28 | H B B B T T |
12 | Volos NFC | 26 | 6 | 4 | 16 | 20 | 42 | -22 | 22 | H B B B H B |
13 | Kallithea | 26 | 4 | 9 | 13 | 24 | 40 | -16 | 21 | B T B B B T |
14 | Lamia | 26 | 3 | 6 | 17 | 14 | 44 | -30 | 15 | B B B T B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs