Kết quả AEK Athens vs Olympiakos Piraeus, 01h30 ngày 03/03
Kết quả AEK Athens vs Olympiakos Piraeus Đối đầu AEK Athens vs Olympiakos Piraeus Phong độ AEK Athens gần đây Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
- Thứ hai, Ngày 03/03/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.12O 2.25
1.00U 2.25
0.881
2.45X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.79-0
1.07O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AEK Athens vs Olympiakos Piraeus
-
Sân vận động: Agia Sofia Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 25
-
AEK Athens vs Olympiakos Piraeus: Diễn biến chính
- 33'0-0Joao Pedro Loureiro da Costa
- 33'Petros Mantalos0-0
- 45'0-0Daniel García Carrillo
- 58'0-0Santiago Hezze
- 73'Aboubakary Koita0-0
- 89'0-0Rodinei Marcelo de Almeida
- 90'0-1
Chiquinho (Assist:Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi)
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
AEK Athens vs Olympiakos Piraeus: Số liệu thống kê
- AEK AthensOlympiakos Piraeus
- 1Phạt góc0
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 6Tổng cú sút6
-
- 0Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 10Sút Phạt10
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 331Số đường chuyền331
-
- 69%Chuyền chính xác69%
-
- 10Phạm lỗi10
-
- 3Việt vị2
-
- 2Cứu thua0
-
- 14Rê bóng thành công21
-
- 10Đánh chặn10
-
- 31Ném biên30
-
- 10Thử thách9
-
- 36Long pass25
-
- 114Pha tấn công106
-
- 35Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 26 | 18 | 6 | 2 | 45 | 16 | 29 | 60 | T H T T T T |
2 | AEK Athens | 26 | 16 | 5 | 5 | 44 | 16 | 28 | 53 | T T T T B H |
3 | Panathinaikos | 26 | 14 | 8 | 4 | 31 | 22 | 9 | 50 | T B T B T H |
4 | PAOK Saloniki | 26 | 14 | 4 | 8 | 51 | 26 | 25 | 46 | B T T B T B |
5 | Aris Thessaloniki | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 42 | T T B T H H |
6 | OFI Crete | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 38 | -1 | 36 | B B T T T B |
7 | Atromitos Athens | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 32 | 0 | 35 | T B B T T H |
8 | Asteras Tripolis | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 29 | -2 | 35 | T H B B B B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 26 | 9 | 6 | 11 | 20 | 22 | -2 | 33 | B T T B B H |
10 | Levadiakos | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 34 | -4 | 28 | B T T T B H |
11 | Panserraikos | 26 | 8 | 4 | 14 | 30 | 47 | -17 | 28 | H B B B T T |
12 | Volos NFC | 26 | 6 | 4 | 16 | 20 | 42 | -22 | 22 | H B B B H B |
13 | Kallithea | 26 | 4 | 9 | 13 | 24 | 40 | -16 | 21 | B T B B B T |
14 | Lamia | 26 | 3 | 6 | 17 | 14 | 44 | -30 | 15 | B B B T B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs