Kết quả Aris Thessaloniki vs Panathinaikos, 00h30 ngày 10/02

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 22

  • Aris Thessaloniki vs Panathinaikos: Diễn biến chính

  • 18'
    Vladimir Darida
    0-0
  • 43'
    Kike Saverio (Assist:Monchu) goal 
    1-0
  • 48'
    1-0
    Nemanja Maksimovic
  • 50'
    Lorenzo Moron Garcia goal 
    2-0
  • 51'
    Martin Montoya Torralbo
    2-0
  • 64'
    Dario Spikic
    2-0
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Aris Thessaloniki vs Panathinaikos: Số liệu thống kê

  • Aris Thessaloniki
    Panathinaikos
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 379
    Số đường chuyền
    529
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 31
    Long pass
    22
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Olympiakos Piraeus 26 18 6 2 45 16 29 60 T H T T T T
2 AEK Athens 26 16 5 5 44 16 28 53 T T T T B H
3 Panathinaikos 26 14 8 4 31 22 9 50 T B T B T H
4 PAOK Saloniki 26 14 4 8 51 26 25 46 B T T B T B
5 Aris Thessaloniki 26 12 6 8 31 28 3 42 T T B T H H
6 OFI Crete 26 10 6 10 37 38 -1 36 B B T T T B
7 Atromitos Athens 26 10 5 11 32 32 0 35 T B B T T H
8 Asteras Tripolis 26 10 5 11 27 29 -2 35 T H B B B B
9 Panaitolikos Agrinio 26 9 6 11 20 22 -2 33 B T T B B H
10 Levadiakos 26 6 10 10 30 34 -4 28 B T T T B H
11 Panserraikos 26 8 4 14 30 47 -17 28 H B B B T T
12 Volos NFC 26 6 4 16 20 42 -22 22 H B B B H B
13 Kallithea 26 4 9 13 24 40 -16 21 B T B B B T
14 Lamia 26 3 6 17 14 44 -30 15 B B B T B T

Title Play-offs Relegation Play-offs