Kết quả Panathinaikos vs Volos NFC, 22h00 ngày 16/02

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 23

  • Panathinaikos vs Volos NFC: Diễn biến chính

  • 20'
    Sverrir Ingi Ingason (Assist:Karol Swiderski) goal 
    1-0
  • 21'
    1-0
    Ignacio Gil De Pareja Vicent
  • 27'
    Azzedine Ounahi
    1-0
  • 39'
    1-0
    Mark Koszta
  • 39'
    Giannis Kotsiras
    1-0
  • 48'
    1-0
    Giorgos Prountzos
  • 55'
    Adam Gnezda Cerin (Assist:Azzedine Ounahi) goal 
    2-0
  • 59'
    2-1
    goal Juan Pablo Anor Acosta, Juanpi (Assist:Mark Koszta)
  • 90'
    Alexander Jeremejeff
    2-1
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Panathinaikos vs Volos NFC: Số liệu thống kê

  • Panathinaikos
    Volos NFC
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    25
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 458
    Số đường chuyền
    303
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 25
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 21
    Long pass
    20
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Olympiakos Piraeus 26 18 6 2 45 16 29 60 T H T T T T
2 AEK Athens 26 16 5 5 44 16 28 53 T T T T B H
3 Panathinaikos 26 14 8 4 31 22 9 50 T B T B T H
4 PAOK Saloniki 26 14 4 8 51 26 25 46 B T T B T B
5 Aris Thessaloniki 26 12 6 8 31 28 3 42 T T B T H H
6 OFI Crete 26 10 6 10 37 38 -1 36 B B T T T B
7 Atromitos Athens 26 10 5 11 32 32 0 35 T B B T T H
8 Asteras Tripolis 26 10 5 11 27 29 -2 35 T H B B B B
9 Panaitolikos Agrinio 26 9 6 11 20 22 -2 33 B T T B B H
10 Levadiakos 26 6 10 10 30 34 -4 28 B T T T B H
11 Panserraikos 26 8 4 14 30 47 -17 28 H B B B T T
12 Volos NFC 26 6 4 16 20 42 -22 22 H B B B H B
13 Kallithea 26 4 9 13 24 40 -16 21 B T B B B T
14 Lamia 26 3 6 17 14 44 -30 15 B B B T B T

Title Play-offs Relegation Play-offs