Đối đầu Volos NFC vs Panathinaikos, 22h00 ngày 03/11
Kết quả Volos NFC vs Panathinaikos Đối đầu Volos NFC vs Panathinaikos Phong độ Volos NFC gần đây Phong độ Panathinaikos gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Volos NFC vs Panathinaikos
- Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volos NFC vs Panathinaikos trước đây
- 21/12/2023Volos NFC0 - 3Panathinaikos0 - 0L
- 27/08/2023Panathinaikos3 - 0Volos NFC2 - 0L
- 26/04/2023Volos NFC0 - 2Panathinaikos0 - 0L
- 02/04/2023Panathinaikos0 - 0Volos NFC0 - 0D
- 18/02/2023Panathinaikos2 - 0Volos NFC0 - 0L
- 29/10/2022Volos NFC1 - 5Panathinaikos0 - 2L
- 09/01/2022Volos NFC3 - 1Panathinaikos1 - 0W
- 11/01/2023Volos NFC0 - 2Panathinaikos0 - 1L
- 15/12/2022Panathinaikos3 - 0Volos NFC1 - 0L
- 24/07/2022Panathinaikos0 - 0Volos NFC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Volos NFC vs Panathinaikos
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs Panathinaikos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs Panathinaikos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 7 | 1 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs Panathinaikos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volos NFC (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Volos NFC (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volos NFC thắng
Bại: là số trận Volos NFC thua
Thắng: là số trận Volos NFC thắng
Bại: là số trận Volos NFC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volos NFC và Panathinaikos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 7 | 7 | 18 | B T H H B T |
2 | Aris Thessaloniki | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 7 | 6 | 18 | B T T T T H |
3 | PAOK Saloniki | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 17 | H T B T H B |
4 | AEK Athens | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 15 | T H T B H B |
5 | Panaitolikos Agrinio | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 6 | 3 | 14 | H H T T T B |
6 | OFI Crete | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | T H B T B T |
7 | Asteras Tripolis | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 7 | 2 | 13 | B H H T H T |
8 | Panathinaikos | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | H T B H T H |
9 | Atromitos Athens | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 11 | T T B B B T |
10 | Panserraikos | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | B T B T T B |
11 | Volos NFC | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 14 | -7 | 10 | B B H T B T |
12 | Lamia | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 14 | -7 | 7 | H B B B H H |
13 | Levadiakos | 9 | 0 | 6 | 3 | 8 | 14 | -6 | 6 | H H H B H H |
14 | Kallithea | 9 | 0 | 5 | 4 | 5 | 13 | -8 | 5 | H H H B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: