Kết quả Montrose vs Stenhousemuir, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Montrose vs Stenhousemuir Đối đầu Montrose vs Stenhousemuir Phong độ Montrose gần đây Phong độ Stenhousemuir gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.00O 2.5
1.15U 2.5
0.651
2.45X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montrose vs Stenhousemuir
-
Sân vận động: Links Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 23
-
Montrose vs Stenhousemuir: Diễn biến chính
- 19'0-1
Blair Alston
- 28'Kieran Ewan Freeman0-1
- 36'0-1Blair Alston
- 69'0-2
Ross Taylor (Assist:Blair Alston)
- 73'0-2Kelsey Ewen
- 90'Paul Watson0-2
- 90'0-3
Corey ODonnell (Assist:Scott Tomlinson)
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Montrose vs Stenhousemuir: Số liệu thống kê
- MontroseStenhousemuir
- 7Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút14
-
- 3Sút trúng cầu môn7
-
- 9Sút ra ngoài7
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 8Phạm lỗi13
-
- 3Cứu thua3
-
- 73Pha tấn công69
-
- 47Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 33 | 19 | 6 | 8 | 56 | 33 | 23 | 63 | T H H T T T |
2 | Cove Rangers | 33 | 15 | 7 | 11 | 55 | 39 | 16 | 52 | T H H B B T |
3 | Stenhousemuir | 33 | 14 | 7 | 12 | 45 | 41 | 4 | 49 | B H H B B B |
4 | Queen of South | 33 | 14 | 6 | 13 | 40 | 39 | 1 | 48 | B T H T T T |
5 | Alloa Athletic | 33 | 12 | 11 | 10 | 51 | 43 | 8 | 47 | B B H B T T |
6 | Kelty Hearts | 33 | 10 | 10 | 13 | 35 | 40 | -5 | 40 | B H H B B T |
7 | Montrose | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 43 | -6 | 39 | H H T T B B |
8 | Inverness | 33 | 14 | 9 | 10 | 39 | 37 | 2 | 36 | T B H B T B |
9 | Annan Athletic | 33 | 9 | 6 | 18 | 33 | 60 | -27 | 33 | B T B T B B |
10 | Dumbarton | 33 | 7 | 10 | 16 | 45 | 61 | -16 | 16 | B H H T T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation