Kết quả Kelty Hearts vs Dumbarton, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Kelty Hearts vs Dumbarton Đối đầu Kelty Hearts vs Dumbarton Phong độ Kelty Hearts gần đây Phong độ Dumbarton gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.03O 2.5
0.83U 2.5
1.031
1.75X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.74O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kelty Hearts vs Dumbarton
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 32
-
Kelty Hearts vs Dumbarton: Diễn biến chính
- 10'0-0Joel Mumbongo
- 18'0-1
Joel Mumbongo (Assist:Kalvin Orsi)
- 22'Callum Flatman0-1
- 25'0-2
Kalvin Orsi (Assist:Joel Mumbongo)
- 34'0-3
carlo pignatiello (Assist:Kristian Webster)
- 36'Ross Cunningham0-3
- 39'0-3Mouhamed Niang
- 50'0-4
Michael Ruth
- 72'Ross Cunningham0-4
- 76'Blaine McClure0-4
- 78'0-5
Matthew Shiels
- 80'0-6
Craig McGuffie
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Kelty Hearts vs Dumbarton: Số liệu thống kê
- Kelty HeartsDumbarton
- 7Phạt góc2
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 6Tổng cú sút18
-
- 1Sút trúng cầu môn9
-
- 5Sút ra ngoài9
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 10Phạm lỗi10
-
- 2Cứu thua0
-
- 103Pha tấn công98
-
- 50Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 33 | 19 | 6 | 8 | 56 | 33 | 23 | 63 | T H H T T T |
2 | Cove Rangers | 33 | 15 | 7 | 11 | 55 | 39 | 16 | 52 | T H H B B T |
3 | Stenhousemuir | 33 | 14 | 7 | 12 | 45 | 41 | 4 | 49 | B H H B B B |
4 | Queen of South | 33 | 14 | 6 | 13 | 40 | 39 | 1 | 48 | B T H T T T |
5 | Alloa Athletic | 33 | 12 | 11 | 10 | 51 | 43 | 8 | 47 | B B H B T T |
6 | Kelty Hearts | 33 | 10 | 10 | 13 | 35 | 40 | -5 | 40 | B H H B B T |
7 | Montrose | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 43 | -6 | 39 | H H T T B B |
8 | Inverness | 33 | 14 | 9 | 10 | 39 | 37 | 2 | 36 | T B H B T B |
9 | Annan Athletic | 33 | 9 | 6 | 18 | 33 | 60 | -27 | 33 | B T B T B B |
10 | Dumbarton | 33 | 7 | 10 | 16 | 45 | 61 | -16 | 16 | B H H T T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation