Kết quả Annan Athletic vs Cove Rangers, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Annan Athletic vs Cove Rangers Đối đầu Annan Athletic vs Cove Rangers Phong độ Annan Athletic gần đây Phong độ Cove Rangers gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.00O 2.75
0.93U 2.75
0.931
2.75X
3.252
2.25Hiệp 1+0
0.99-0
0.71O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Annan Athletic vs Cove Rangers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 36
-
Annan Athletic vs Cove Rangers: Diễn biến chính
- 10'0-1
Findlay Marshall
- 35'0-2Josh Todd(OW)
- 50'Paul Smith1-2
- 67'1-3
Adam Emslie (Assist:Findlay Marshall)
- 73'1-4
Adam Emslie (Assist:Declan Glass)
- 84'Layton Bisland1-4
- 84'Aidan Smith2-4
- 84'2-4Arron Darge
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Annan Athletic vs Cove Rangers: Số liệu thống kê
- Annan AthleticCove Rangers
- 2Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn8
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 6Phạm lỗi8
-
- 3Cứu thua2
-
- 108Pha tấn công70
-
- 56Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 36 | 19 | 7 | 10 | 58 | 42 | 16 | 64 | T T T B B H |
2 | Cove Rangers | 36 | 16 | 9 | 11 | 62 | 44 | 18 | 57 | B B T H H T |
3 | Queen of South | 36 | 16 | 7 | 13 | 46 | 41 | 5 | 55 | T T T T T H |
4 | Stenhousemuir | 36 | 15 | 8 | 13 | 48 | 45 | 3 | 53 | B B B H B T |
5 | Alloa Athletic | 36 | 13 | 12 | 11 | 55 | 47 | 8 | 51 | B T T H T B |
6 | Kelty Hearts | 36 | 11 | 11 | 14 | 40 | 46 | -6 | 44 | B B T B H T |
7 | Inverness | 36 | 16 | 10 | 10 | 45 | 38 | 7 | 43 | B T B H T T |
8 | Montrose | 36 | 9 | 13 | 14 | 40 | 49 | -9 | 40 | T B B H B B |
9 | Annan Athletic | 36 | 10 | 6 | 20 | 41 | 68 | -27 | 36 | T B B T B B |
10 | Dumbarton | 36 | 8 | 11 | 17 | 51 | 66 | -15 | 20 | T T B H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation