Kết quả Stenhousemuir vs Alloa Athletic, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Stenhousemuir vs Alloa Athletic Đối đầu Stenhousemuir vs Alloa Athletic Phong độ Stenhousemuir gần đây Phong độ Alloa Athletic gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.96O 2.5
0.95U 2.5
0.901
1.85X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stenhousemuir vs Alloa Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 32
-
Stenhousemuir vs Alloa Athletic: Diễn biến chính
- 31'Kinlay Bilham0-0
- 39'Kyle Jacobs0-0
- 42'0-0Morgyn Neill
- 44'0-1
Luke Donnelly
- 60'0-2
Stefan Scougall (Assist:Steven Buchanan)
- 73'0-3
Josh Gentles
- 76'Matty Yates (Assist:Euan O'Reilly)1-3
- 90'1-4
Stefan Scougall (Assist:Josh Gentles)
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Stenhousemuir vs Alloa Athletic: Số liệu thống kê
- StenhousemuirAlloa Athletic
- 2Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút23
-
- 3Sút trúng cầu môn11
-
- 7Sút ra ngoài12
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 10Phạm lỗi8
-
- 6Cứu thua2
-
- 100Pha tấn công89
-
- 48Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 33 | 19 | 6 | 8 | 56 | 33 | 23 | 63 | T H H T T T |
2 | Cove Rangers | 33 | 15 | 7 | 11 | 55 | 39 | 16 | 52 | T H H B B T |
3 | Stenhousemuir | 33 | 14 | 7 | 12 | 45 | 41 | 4 | 49 | B H H B B B |
4 | Queen of South | 33 | 14 | 6 | 13 | 40 | 39 | 1 | 48 | B T H T T T |
5 | Alloa Athletic | 33 | 12 | 11 | 10 | 51 | 43 | 8 | 47 | B B H B T T |
6 | Kelty Hearts | 33 | 10 | 10 | 13 | 35 | 40 | -5 | 40 | B H H B B T |
7 | Montrose | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 43 | -6 | 39 | H H T T B B |
8 | Inverness | 33 | 14 | 9 | 10 | 39 | 37 | 2 | 36 | T B H B T B |
9 | Annan Athletic | 33 | 9 | 6 | 18 | 33 | 60 | -27 | 33 | B T B T B B |
10 | Dumbarton | 33 | 7 | 10 | 16 | 45 | 61 | -16 | 16 | B H H T T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation