Kết quả Annan Athletic vs Queen of South, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Annan Athletic vs Queen of South Đối đầu Annan Athletic vs Queen of South Phong độ Annan Athletic gần đây Phong độ Queen of South gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.72O 2.5
0.95U 2.5
0.901
2.70X
3.302
2.50Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.05O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Annan Athletic vs Queen of South
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 32
-
Annan Athletic vs Queen of South: Diễn biến chính
- 4'0-0Matthew Douglas
- 12'0-0Harry Cochrane
- 16'Max Kilsby0-0
- 57'0-1
Liam Smith
- 62'William Gibson0-1
- 72'0-2
Jordan Allan (Assist:Adam Brooks)
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Annan Athletic vs Queen of South: Số liệu thống kê
- Annan AthleticQueen of South
- 7Phạt góc5
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút6
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài2
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 15Phạm lỗi8
-
- 5Cứu thua4
-
- 97Pha tấn công75
-
- 62Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 33 | 19 | 6 | 8 | 56 | 33 | 23 | 63 | T H H T T T |
2 | Cove Rangers | 33 | 15 | 7 | 11 | 55 | 39 | 16 | 52 | T H H B B T |
3 | Stenhousemuir | 33 | 14 | 7 | 12 | 45 | 41 | 4 | 49 | B H H B B B |
4 | Queen of South | 33 | 14 | 6 | 13 | 40 | 39 | 1 | 48 | B T H T T T |
5 | Alloa Athletic | 33 | 12 | 11 | 10 | 51 | 43 | 8 | 47 | B B H B T T |
6 | Kelty Hearts | 33 | 10 | 10 | 13 | 35 | 40 | -5 | 40 | B H H B B T |
7 | Montrose | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 43 | -6 | 39 | H H T T B B |
8 | Inverness | 33 | 14 | 9 | 10 | 39 | 37 | 2 | 36 | T B H B T B |
9 | Annan Athletic | 33 | 9 | 6 | 18 | 33 | 60 | -27 | 33 | B T B T B B |
10 | Dumbarton | 33 | 7 | 10 | 16 | 45 | 61 | -16 | 16 | B H H T T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation