Kết quả Queen of South vs Montrose, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Queen of South vs Montrose Đối đầu Queen of South vs Montrose Phong độ Queen of South gần đây Phong độ Montrose gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.79O 2.25
0.85U 2.25
1.001
2.00X
3.252
3.50Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.81O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queen of South vs Montrose
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 33
-
Queen of South vs Montrose: Diễn biến chính
- 6'Adam Brooks (Assist:Liam Smith)1-0
- 13'1-0Terry Masson
- 13'Liam Smith1-0
- 14'1-0Michael Gardyne
- 32'Matthew Douglas1-0
- 39'1-0Terry Masson
- 61'Jordan Allan (Assist:Reece Lyon)2-0
- 62'2-0Kieran Ewan Freeman
- 73'Jordan Allan2-0
- 80'2-1
Blair Lyons
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Queen of South vs Montrose: Số liệu thống kê
- Queen of SouthMontrose
- 1Phạt góc2
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 14Tổng cú sút7
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài6
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 9Phạm lỗi12
-
- 0Cứu thua3
-
- 104Pha tấn công80
-
- 54Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 36 | 19 | 7 | 10 | 58 | 42 | 16 | 64 | T T T B B H |
2 | Cove Rangers | 36 | 16 | 9 | 11 | 62 | 44 | 18 | 57 | B B T H H T |
3 | Queen of South | 36 | 16 | 7 | 13 | 46 | 41 | 5 | 55 | T T T T T H |
4 | Stenhousemuir | 36 | 15 | 8 | 13 | 48 | 45 | 3 | 53 | B B B H B T |
5 | Alloa Athletic | 36 | 13 | 12 | 11 | 55 | 47 | 8 | 51 | B T T H T B |
6 | Kelty Hearts | 36 | 11 | 11 | 14 | 40 | 46 | -6 | 44 | B B T B H T |
7 | Inverness | 36 | 16 | 10 | 10 | 45 | 38 | 7 | 43 | B T B H T T |
8 | Montrose | 36 | 9 | 13 | 14 | 40 | 49 | -9 | 40 | T B B H B B |
9 | Annan Athletic | 36 | 10 | 6 | 20 | 41 | 68 | -27 | 36 | T B B T B B |
10 | Dumbarton | 36 | 8 | 11 | 17 | 51 | 66 | -15 | 20 | T T B H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation