Kết quả Arbroath vs Stenhousemuir, 23h30 ngày 12/04
Kết quả Arbroath vs Stenhousemuir Đối đầu Arbroath vs Stenhousemuir Phong độ Arbroath gần đây Phong độ Stenhousemuir gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.78+0.5
1.00O 2.25
0.65U 2.25
0.741
1.83X
3.502
3.75Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arbroath vs Stenhousemuir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 33
-
Arbroath vs Stenhousemuir: Diễn biến chính
- 25'0-0Euan O'Reilly
- 44'0-0Scott McGill
- 45'Sam Stanton (Assist:Thomas O’Brien)1-0
- 48'Fraser Taylor2-0
- 52'Sam Stanton (Assist:Scott Stewart)3-0
- 60'Andrew Winter4-0
- 90'4-0Ross Meechan
- 90'4-0Darren Jamieson
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Arbroath vs Stenhousemuir: Số liệu thống kê
- ArbroathStenhousemuir
- 6Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng4
-
- 16Tổng cú sút3
-
- 8Sút trúng cầu môn0
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 8Phạm lỗi11
-
- 0Cứu thua5
-
- 86Pha tấn công63
-
- 62Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 36 | 19 | 7 | 10 | 58 | 42 | 16 | 64 | T T T B B H |
2 | Cove Rangers | 36 | 16 | 9 | 11 | 62 | 44 | 18 | 57 | B B T H H T |
3 | Queen of South | 36 | 16 | 7 | 13 | 46 | 41 | 5 | 55 | T T T T T H |
4 | Stenhousemuir | 36 | 15 | 8 | 13 | 48 | 45 | 3 | 53 | B B B H B T |
5 | Alloa Athletic | 36 | 13 | 12 | 11 | 55 | 47 | 8 | 51 | B T T H T B |
6 | Kelty Hearts | 36 | 11 | 11 | 14 | 40 | 46 | -6 | 44 | B B T B H T |
7 | Inverness | 36 | 16 | 10 | 10 | 45 | 38 | 7 | 43 | B T B H T T |
8 | Montrose | 36 | 9 | 13 | 14 | 40 | 49 | -9 | 40 | T B B H B B |
9 | Annan Athletic | 36 | 10 | 6 | 20 | 41 | 68 | -27 | 36 | T B B T B B |
10 | Dumbarton | 36 | 8 | 11 | 17 | 51 | 66 | -15 | 20 | T T B H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation