Đối đầu Arbroath vs Stenhousemuir, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Arbroath vs Stenhousemuir Đối đầu Arbroath vs Stenhousemuir Phong độ Arbroath gần đây Phong độ Stenhousemuir gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Arbroath vs Stenhousemuir
- Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arbroath vs Stenhousemuir trước đây
- 03/08/2024Stenhousemuir2 - 1Arbroath0 - 0L
- 09/03/2019Arbroath0 - 2Stenhousemuir0 - 1L
- 12/01/2019Stenhousemuir1 - 4Arbroath1 - 2W
- 01/12/2018Arbroath5 - 2Stenhousemuir2 - 1W
- 22/09/2018Stenhousemuir1 - 2Arbroath1 - 0W
- 05/04/2014Stenhousemuir2 - 2Arbroath1 - 1D
- 18/01/2014Arbroath2 - 1Stenhousemuir1 - 1W
- 16/11/2013Stenhousemuir3 - 2Arbroath0 - 0L
- 21/09/2013Arbroath3 - 4Stenhousemuir1 - 1L
- 27/07/2013Stenhousemuir2 - 2Arbroath1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Arbroath vs Stenhousemuir
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbroath vs Stenhousemuir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbroath vs Stenhousemuir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbroath vs Stenhousemuir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbroath (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Arbroath (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arbroath thắng
Bại: là số trận Arbroath thua
Thắng: là số trận Arbroath thắng
Bại: là số trận Arbroath thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arbroath và Stenhousemuir trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cove Rangers | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 15 | 3 | 17 | T H B T T T |
2 | Stenhousemuir | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 13 | 2 | 17 | B H H T B T |
3 | Alloa Athletic | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 10 | 1 | 17 | H T H B T B |
4 | Montrose | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T T H B T B |
5 | Kelty Hearts | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 12 | 6 | 15 | B B T T B B |
6 | Arbroath | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | B T T T B T |
7 | Queen of South | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 12 | -3 | 14 | T H T B B B |
8 | Annan Athletic | 11 | 4 | 1 | 6 | 8 | 16 | -8 | 13 | H B B T B T |
9 | Dumbarton | 11 | 2 | 6 | 3 | 17 | 18 | -1 | 12 | H B B B T T |
10 | Inverness | 11 | 2 | 6 | 3 | 8 | 10 | -2 | 12 | H H H B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: