Kết quả Inverness vs Queen of South, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Inverness vs Queen of South Đối đầu Inverness vs Queen of South Phong độ Inverness gần đây Phong độ Queen of South gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.00O 2.25
0.95U 2.25
0.901
1.80X
3.602
3.80Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inverness vs Queen of South
-
Sân vận động: Caledonian Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 23
-
Inverness vs Queen of South: Diễn biến chính
- 20'0-0Harry Cochrane
- 27'0-0Brennan Dickenson
- 27'Adam Mackinnon0-0
- 28'0-0Jordan Allan
- 31'Charlie Gilmour0-0
- 36'Alfie Bavidge (Assist:Charlie Gilmour)1-0
- 72'1-0Jack Brydon
- 81'1-0Jack Brydon
- 87'Keith Bray1-0
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Inverness vs Queen of South: Số liệu thống kê
- InvernessQueen of South
- 5Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 4Tổng cú sút1
-
- 2Sút trúng cầu môn0
-
- 2Sút ra ngoài1
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 8Phạm lỗi15
-
- 1Cứu thua3
-
- 51Pha tấn công35
-
- 38Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 33 | 19 | 6 | 8 | 56 | 33 | 23 | 63 | T H H T T T |
2 | Cove Rangers | 33 | 15 | 7 | 11 | 55 | 39 | 16 | 52 | T H H B B T |
3 | Stenhousemuir | 33 | 14 | 7 | 12 | 45 | 41 | 4 | 49 | B H H B B B |
4 | Queen of South | 33 | 14 | 6 | 13 | 40 | 39 | 1 | 48 | B T H T T T |
5 | Alloa Athletic | 33 | 12 | 11 | 10 | 51 | 43 | 8 | 47 | B B H B T T |
6 | Kelty Hearts | 33 | 10 | 10 | 13 | 35 | 40 | -5 | 40 | B H H B B T |
7 | Montrose | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 43 | -6 | 39 | H H T T B B |
8 | Inverness | 33 | 14 | 9 | 10 | 39 | 37 | 2 | 36 | T B H B T B |
9 | Annan Athletic | 33 | 9 | 6 | 18 | 33 | 60 | -27 | 33 | B T B T B B |
10 | Dumbarton | 33 | 7 | 10 | 16 | 45 | 61 | -16 | 16 | B H H T T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation