Kết quả Arsenal Tula vs Volgar-Gazprom Astrachan, 22h00 ngày 18/03
Kết quả Arsenal Tula vs Volgar-Gazprom Astrachan Nhận định Arsenal Tula vs Volgar Astrakhan, 22h00 ngày 18/3 Đối đầu Arsenal Tula vs Volgar-Gazprom Astrachan Phong độ Arsenal Tula gần đây Phong độ Volgar-Gazprom Astrachan gần đây
- Thứ hai, Ngày 18/03/202422:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.80O 2.25
0.88U 2.25
0.921
1.52X
3.702
5.20Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.07O 1
1.03U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal Tula vs Volgar-Gazprom Astrachan
-
Sân vận động: Tula Arsenal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Nga 2023-2024 » vòng 23
-
Arsenal Tula vs Volgar-Gazprom Astrachan: Diễn biến chính
- 62'0-0Artur Gilyazetdinov
- 90'0-0Kirill Kosarev
- 90'Maksim Kaynov0-0
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Arsenal Tula vs Volgar-Gazprom Astrachan: Số liệu thống kê
- Arsenal TulaVolgar-Gazprom Astrachan
- 7Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút2
-
- 6Sút trúng cầu môn0
-
- 2Sút ra ngoài2
-
- 8Sút Phạt13
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 0Cứu thua6
-
- 70Pha tấn công44
-
- 42Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng nhất Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ufa | 18 | 9 | 6 | 3 | 26 | 9 | 17 | 33 | T H T H T H |
2 | FK Chayka Pesch | 18 | 8 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 31 | T H T B T T |
3 | Sibir-M Novosibirsk | 18 | 6 | 9 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | H H T H B B |
4 | Chelyabinsk | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 19 | 4 | 25 | H T T B H T |
5 | Rotor Volgograd | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | H B B B T H |
6 | Veles | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B H T T |
7 | FK Krasnodar 2 | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 24 | -9 | 21 | H H B T B B |
8 | Rodina Moskva II | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 20 | B T B H B B |
9 | FC Murom | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T T H B |
10 | Metallurg Lipetsk | 18 | 3 | 5 | 10 | 9 | 28 | -19 | 14 | B B H B B T |