Kết quả Watford vs Burnley, 21h00 ngày 18/04
Kết quả Watford vs Burnley Nhận định, Soi kèo Watford vs Burnley, 21h00 ngày 18/4: Tạm chiếm ngôi đầu Phong độ Watford gần đây Phong độ Burnley gần đây
- Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 43Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.06-0.5
0.84O 2.25
0.92U 2.25
0.821
3.80X
3.402
2.00Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
1.00O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Watford vs Burnley
-
Sân vận động: Vicarage Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 43
-
Watford vs Burnley: Diễn biến chính
- 8'Mamadou Doumbia (Assist:Rocco Vata)1-0
- 43'1-1
Zian Flemming (Assist:Jaidon Anthony)
- 58'1-2
Josh Brownhill (Assist:Hannibal Mejbri)
- 59'Moussa Sissoko1-2
- 60'Moussa Sissoko1-2
- 61'1-2Zian Flemming
- 66'1-2Josh Cullen
- 66'Edo Kayembe1-2
- 69'Edo Kayembe1-2
- 69'Imran Louza1-2
- 72'1-2Josh Laurent
Marcus Edwards - 75'Ryan Andrews
Jeremy Ngakia1-2 - 75'Thomas Ince
Rocco Vata1-2 - 75'Vakoun Issouf Bayo
Mamadou Doumbia1-2 - 85'Vakoun Issouf Bayo1-2
- 85'Francisco Sierralta
James Abankwah1-2 - 85'Ayotomiwa Dele Bashiru
Imran Louza1-2 - 88'1-2Ashley Barnes
Zian Flemming - 90'Ryan Andrews1-2
- 90'1-2James Trafford
- 90'1-2Jeremy Sarmiento
- 90'1-2Jeremy Sarmiento
Josh Brownhill
-
Watford vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
- Watford4-2-3-133Egil Selvik26Caleb Wiley25James Abankwah6Matthew Pollock2Jeremy Ngakia14Pierre Dwomoh10Imran Louza11Rocco Vata39Edo Kayembe17Moussa Sissoko20Mamadou Doumbia19Zian Flemming22Marcus Edwards28Hannibal Mejbri11Jaidon Anthony8Josh Brownhill24Josh Cullen14Connor Roberts6Conrad Egan-Riley5Maxime Esteve23Lucas Pires Silva1James Trafford
- Đội hình dự bị
- 3Francisco Sierralta45Ryan Andrews7Thomas Ince24Ayotomiwa Dele Bashiru19Vakoun Issouf Bayo22James Morris41Alfie Marriott52Leo Leo Ramirez-Espain60Amar SanghrajkaJeremy Sarmiento 7Josh Laurent 29Ashley Barnes 35Vaclav Hladky 32Jaydon Banel 34Oliver Sonne 2Luca Koleosho 30Joe Worrall 4Nathan Redmond 15
- Huấn luyện viên (HLV)
- Valerien IsmaelVincent Kompany
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Watford vs Burnley: Số liệu thống kê
- WatfordBurnley
- 4Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 7Thẻ vàng4
-
- 2Thẻ đỏ0
-
- 11Tổng cú sút16
-
- 5Sút trúng cầu môn7
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 2Cản sút5
-
- 3Sút Phạt17
-
- 34%Kiểm soát bóng66%
-
- 37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
- 296Số đường chuyền568
-
- 72%Chuyền chính xác88%
-
- 17Phạm lỗi4
-
- 2Việt vị4
-
- 22Đánh đầu20
-
- 10Đánh đầu thành công11
-
- 5Cứu thua4
-
- 15Rê bóng thành công12
-
- 8Đánh chặn8
-
- 16Ném biên20
-
- 15Cản phá thành công12
-
- 12Thử thách11
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 25Long pass21
-
- 68Pha tấn công127
-
- 24Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh