Kết quả Plymouth Argyle vs Leeds United, 18h30 ngày 03/05
Kết quả Plymouth Argyle vs Leeds United Đối đầu Plymouth Argyle vs Leeds United Phong độ Plymouth Argyle gần đây Phong độ Leeds United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202518:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 46Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.94-1.5
0.94O 2.75
0.81U 2.75
0.931
8.60X
5.602
1.31Hiệp 1+0.5
1.05-0.5
0.85O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs Leeds United
-
Sân vận động: Stadio Cinque Pini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 46
-
Plymouth Argyle vs Leeds United: Diễn biến chính
- 18'Sam Byram(OW)1-0
- 44'Muhamed Tijani1-0
- 53'1-1
Degnand Wilfried Gnonto
- 67'Callum Wright
Muhamed Tijani1-1 - 67'Malachi Boateng
Caleb Roberts1-1 - 69'1-1Maximilian Wober
Sam Byram - 79'1-1Patrick Bamford
Ao Tanaka - 79'1-1Largie Ramazani
Brenden Aaronson - 79'Matthew Sorinola
Joe Edwards1-1 - 79'Nikola Katic
Kornel Szucs1-1 - 81'Michael Baidoo
Mustapha Bundu1-1 - 84'Gudlaugur Victor Palsson1-1
- 85'1-1Joel Piroe
- 90'1-1Manor Solomon
- 90'1-1Mateo Joseph
Jayden Bogle - 90'1-2
Manor Solomon (Assist:Degnand Wilfried Gnonto)
-
Plymouth Argyle vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
- Plymouth Argyle3-4-2-121Conor Hazard40Maksym Talovierov44Gudlaugur Victor Palsson6Kornel Szucs2Bali Mumba20Adam Randell34Caleb Roberts8Joe Edwards15Mustapha Bundu9Ryan Hardie26Muhamed Tijani10Joel Piroe29Degnand Wilfried Gnonto11Brenden Aaronson14Manor Solomon22Ao Tanaka44Ilia Gruev2Jayden Bogle6Joe Rodon4Ethan Ampadu25Sam Byram26Karl Darlow
- Đội hình dự bị
- 25Nikola Katic30Michael Baidoo29Matthew Sorinola11Callum Wright19Malachi Boateng3Nathanael Ogbeta4Jordan Houghton31Daniel Grimshaw35Freddie IssakaMaximilian Wober 39Largie Ramazani 17Mateo Joseph 19Patrick Bamford 9Josua Guilavogui 23Illan Meslier 1Isaac Schmidt 33Joe Rothwell 8Harry Gray 45
- Huấn luyện viên (HLV)
- Steven SchumacherDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Plymouth Argyle vs Leeds United: Số liệu thống kê
- Plymouth ArgyleLeeds United
- 1Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 6Tổng cú sút25
-
- 0Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài13
-
- 1Cản sút8
-
- 8Sút Phạt16
-
- 22%Kiểm soát bóng78%
-
- 19%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)81%
-
- 177Số đường chuyền600
-
- 50%Chuyền chính xác90%
-
- 16Phạm lỗi8
-
- 2Việt vị4
-
- 41Đánh đầu39
-
- 13Đánh đầu thành công27
-
- 2Cứu thua0
-
- 13Rê bóng thành công10
-
- 8Đánh chặn12
-
- 17Ném biên17
-
- 2Woodwork0
-
- 13Cản phá thành công10
-
- 11Thử thách6
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 19Long pass27
-
- 69Pha tấn công124
-
- 23Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh