Kết quả Coventry City vs Middlesbrough, 18h30 ngày 03/05
Kết quả Coventry City vs Middlesbrough Đối đầu Coventry City vs Middlesbrough Phong độ Coventry City gần đây Phong độ Middlesbrough gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202518:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 46Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.02O 3
1.05U 3
0.811
2.15X
3.602
3.00Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.71O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coventry City vs Middlesbrough
-
Sân vận động: Coventry Building Society Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 46
-
Coventry City vs Middlesbrough: Diễn biến chính
- 17'0-0Hayden Hackney
- 44'Jack Rudoni (Assist:Tatsuhiro Sakamoto)1-0
- 67'1-0Delano Burgzorg
Neto Borges - 72'Brandon Thomas-Asante
Ellis Simms1-0 - 74'Ben Sheaf1-0
- 77'Milan van Ewijk1-0
- 78'1-0Marcus Forss
Aidan Morris - 78'1-0Kelechi Iheanacho
Anfernee Dijksteel - 78'1-0Ricky van den Bergh
Jonathan Howson - 83'Jamie Allen
Ben Sheaf1-0 - 84'Ben Wilson1-0
- 86'1-0Ryan John Giles
Samuel Iling - 87'Jack Rudoni (Assist:Brandon Thomas-Asante)2-0
- 90'Josh Eccles
Bobby Thomas2-0 - 90'Joel Latibeaudiere
Tatsuhiro Sakamoto2-0
-
Coventry City vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
- Coventry City4-2-3-113Ben Wilson21Jake Bidwell15Liam Kitching4Bobby Thomas27Milan van Ewijk14Ben Sheaf6Matt Grimes11Haji Wright5Jack Rudoni7Tatsuhiro Sakamoto9Ellis Simms22Tommy Conway11Morgan Whittaker20Finn Azaz29Samuel Iling7Hayden Hackney18Aidan Morris15Anfernee Dijksteel6Dael Fry16Jonathan Howson30Neto Borges32Mark Travers
- Đội hình dự bị
- 22Joel Latibeaudiere28Josh Eccles8Jamie Allen23Brandon Thomas-Asante17Raphael Borges Rodrigues40Bradley Collins12Jamie Paterson2Luis Binks39Isaac MooreMarcus Forss 21Ricky van den Bergh 3Kelechi Iheanacho 9Ryan John Giles 28Delano Burgzorg 10Tom Glover 23Darragh Lenihan 26Daniel Barlaser 4George Edmundson 25
- Huấn luyện viên (HLV)
- Mark RobinsMichael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Coventry City vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
- Coventry CityMiddlesbrough
- 5Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 17Tổng cú sút21
-
- 4Sút trúng cầu môn6
-
- 5Sút ra ngoài7
-
- 8Cản sút8
-
- 6Sút Phạt12
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 371Số đường chuyền450
-
- 77%Chuyền chính xác85%
-
- 12Phạm lỗi6
-
- 0Việt vị3
-
- 37Đánh đầu27
-
- 11Đánh đầu thành công21
-
- 6Cứu thua2
-
- 26Rê bóng thành công22
-
- 9Đánh chặn6
-
- 20Ném biên24
-
- 1Woodwork1
-
- 26Cản phá thành công22
-
- 13Thử thách8
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 19Long pass15
-
- 103Pha tấn công70
-
- 63Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh