Kết quả Bristol City vs Preston North End, 18h30 ngày 03/05
Kết quả Bristol City vs Preston North End Đối đầu Bristol City vs Preston North End Phong độ Bristol City gần đây Phong độ Preston North End gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202518:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 46Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.88O 2.25
0.84U 2.25
1.021
1.57X
3.802
5.50Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol City vs Preston North End
-
Sân vận động: Ashton Gate
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 46
-
Bristol City vs Preston North End: Diễn biến chính
- 22'0-0Ryan Ledson
- 28'0-1
Emil Ris Jakobsen (Assist:Robbie Brady)
- 32'0-1Robbie Brady
- 50'0-1Kaine Hayden
- 57'George Earthy
Scott Twine0-1 - 57'Anis Mehmeti
Max Bird0-1 - 58'Haydon Roberts
George Tanner0-1 - 60'0-2
Milutin Osmajic (Assist:Benjamin Whiteman)
- 69'Ross McCrorie (Assist:Nahki Wells)1-2
- 72'1-2Stefan Teitur Thordarson
Ryan Ledson - 74'Ross McCrorie (Assist:Jason Knight)2-2
- 78'2-2Sam Greenwood
Milutin Osmajic - 80'Marcus McGuane
Joe Williams2-2 - 84'Sinclair Armstrong
Nahki Wells2-2 - 84'2-2Ched Evans
Robbie Brady - 90'Haydon Roberts2-2
- 90'Ross McCrorie2-2
-
Bristol City vs Preston North End: Đội hình chính và dự bị
- Bristol City3-4-2-11Max OLeary14Zak Vyner16Robert Dickie19George Tanner2Ross McCrorie12Jason Knight8Joe Williams7Yu Hirakawa10Scott Twine6Max Bird21Nahki Wells28Milutin Osmajic9Emil Ris Jakobsen29Kaine Hayden18Ryan Ledson11Robbie Brady16Andrew Hughes4Benjamin Whiteman14Jordan Storey6Liam Lindsay19Lewis Gibson13David Cornell
- Đội hình dự bị
- 11Anis Mehmeti30Sinclair Armstrong24Haydon Roberts29Marcus McGuane40George Earthy23Stefan Bajic31Elijah Morrison20Sam BellStefan Teitur Thordarson 22Sam Greenwood 20Ched Evans 12Patrick Bauer 26Ryan Porteous 2Jayden Meghoma 3Theo Mawene 31Li-Bau Stowell 41
- Huấn luyện viên (HLV)
- Nigel PearsonRyan Lowe
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol City vs Preston North End: Số liệu thống kê
- Bristol CityPreston North End
- 7Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 18Tổng cú sút18
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 9Sút ra ngoài4
-
- 7Cản sút9
-
- 9Sút Phạt7
-
- 69%Kiểm soát bóng31%
-
- 72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
- 557Số đường chuyền241
-
- 86%Chuyền chính xác64%
-
- 7Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị0
-
- 35Đánh đầu39
-
- 15Đánh đầu thành công22
-
- 3Cứu thua0
-
- 4Rê bóng thành công17
-
- 5Đánh chặn1
-
- 23Ném biên22
-
- 1Woodwork0
-
- 4Cản phá thành công16
-
- 7Thử thách7
-
- 2Kiến tạo thành bàn2
-
- 18Long pass23
-
- 123Pha tấn công55
-
- 56Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh