Kết quả Swansea City vs Oxford United, 18h30 ngày 03/05
Kết quả Swansea City vs Oxford United Đối đầu Swansea City vs Oxford United Phong độ Swansea City gần đây Phong độ Oxford United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202518:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 46Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.04O 2.5
1.02U 2.5
0.861
1.66X
3.752
4.75Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.03O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swansea City vs Oxford United
-
Sân vận động: Liberty Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 46
-
Swansea City vs Oxford United: Diễn biến chính
- 23'Ji Seong Eom (Assist:Josh Tymon)1-0
- 40'1-1
Greg Leigh
- 48'1-1Alex Matos
- 57'Ronald Pereira Martins (Assist:Josh Tymon)2-1
- 62'2-2
Michal Helik
- 67'2-2Przemyslaw Placheta
Stanley Mills - 67'2-2Mark Harris
Ruben Rodrigues - 70'Kyle Naughton
Joe Allen2-2 - 70'Oliver Cooper
Josh Key2-2 - 70'Liam Cullen
Zan Vipotnik2-2 - 77'2-2Marselino Ferdinan
Ole ter Haar Romeny - 77'2-2Joe Bennett
Greg Leigh - 81'Sam Parker
Ronald Pereira Martins2-2 - 83'Liam Cullen (Assist:Josh Tymon)3-2
- 88'Ben Lloyd
Ji Seong Eom3-2 - 88'3-2Sam Long
Hidde ter Avest - 90'3-3
Przemyslaw Placheta (Assist:Tyler Goodrham)
- 90'3-3Cameron Brannagan
-
Swansea City vs Oxford United: Đội hình chính và dự bị
- Swansea City4-2-3-122Lawrence Vigouroux14Josh Tymon28Hannes Delcroix5Benjamin Cabango2Josh Key7Joe Allen17Goncalo Baptista Franco10Ji Seong Eom8Lewis OBrien35Ronald Pereira Martins9Zan Vipotnik11Ole ter Haar Romeny20Ruben Rodrigues44Stanley Mills8Cameron Brannagan18Alex Matos19Tyler Goodrham24Hidde ter Avest5Elliott Jordan Moore47Michal Helik22Greg Leigh21Matt Ingram
- Đội hình dự bị
- 26Kyle Naughton20Liam Cullen31Oliver Cooper36Ben Lloyd41Sam Parker19Florian Bianchini23Cyrus Christie33Jon McLaughlin4Jay FultonMarselino Ferdinan 28Przemyslaw Placheta 7Joe Bennett 12Sam Long 2Mark Harris 9Peter Kioso 30Jamie Cumming 1Matthew Phillips 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Michael DuffLiam Manning
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swansea City vs Oxford United: Số liệu thống kê
- Swansea CityOxford United
- 5Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút10
-
- 5Sút trúng cầu môn7
-
- 5Sút ra ngoài2
-
- 2Cản sút1
-
- 10Sút Phạt8
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 498Số đường chuyền329
-
- 81%Chuyền chính xác73%
-
- 8Phạm lỗi10
-
- 4Việt vị3
-
- 29Đánh đầu25
-
- 13Đánh đầu thành công14
-
- 3Cứu thua2
-
- 15Rê bóng thành công16
-
- 3Đánh chặn3
-
- 21Ném biên19
-
- 0Woodwork1
-
- 17Cản phá thành công16
-
- 10Thử thách8
-
- 3Kiến tạo thành bàn1
-
- 12Long pass16
-
- 118Pha tấn công60
-
- 51Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh